Thời gian | Tuần số |
Sự kiên | Thời gian | Tuần số |
Sự kiên |
HKI | HKII | ||||
02.01-08.01 | 20 | SHCM; Thi HS Giỏi QG | |||
22.8 – 28.8 | 1 | 09.01-15.01 | 21 | Thi IOE V1 (14/01); | |
29.8 – 04.9 | 2 | SHCM | 16.01-22.01 | 22 | |
05.9 – 11.9 | 3 | Khai giảng (05/9) | 23.01-29.01 | 23 | Đón Tết Đinh Dậu |
12.9 – 18.9 | 4 | SHCM | 30.01-05.02 | 24 | |
19.9 – 25.9 | 5 | 06.02-12.02 | 25 | SHCM | |
26.9 – 02.10 | 6 | HN Công chức (01/10) | 13.02-19.02 | 26 | |
03.10-09.10 | 7 | 20.02-26.02 | 27 | Thi OSE V3 (20/02); SHCM | |
10.10– 16.10 | 8 | SHCM | 27.02-05.3 | 28 | Thi IOE V2 (04/3) |
17.10– 23.10 | 9 | Thi chọn ĐTQG (17,18/10) | 06.3-12.3 | 29 | Thi Toán T. Anh (09/3), Lý (08/3) -V2 |
24.10-30.10 | 10 | SHCM | 13.3-19.3 | 30 | Thi OSE V2 (17/3); Thi OTE (16/3); SHCM |
31.10-06.11 | 11 | Ngoại khoá MCB Giới tính | 20.3-26.3 | 31 | Thi HSG cấp Tỉnh (20/3). Thi Toán Việt V2 |
07.11-13.11 | 12 | Thi OSE V1 (08/11); SHCM; Ôn ĐT QG | 27.3 – 02.4 | 32 | SHCM |
14.11-20.11 | 13 | Thi Toán , Lý-V1, Thi “Giai điệu tuổi hồng” | 03.4 – 09.4 | 33 | |
21.11-27.11 | 14 | SHCM | 10.4 – 16.4 | 34 | Thi IOE V3 (15/4); Thi Toán, Lý V3 (14/4) |
28.11-04.12 | 15 | 17.4 – 23.4 | 35 | SHCM | |
05.12-11.12 | 16 | SHCM; Thi NCKH&KHKT cấp Trường | 24.4 – 30.4 | 36 | |
12.12-18.12 | 17 | Đăng ký thi NCKH&KHKT cấp Tỉnh<15/12 | 01.5 – 07.5 | 37 | SHCM |
19.12-25.12 | 18 | Thi OSE V2 (19/12); SHCM | 08.5 – 14.5 | 38 | |
26.12-01.01 | 19 | Kết thúc HKI (30-12-2016) | 15.5 – 21.5 | 39 | SHCM ;Hoànthành chương trình D-H(20-5) |
22.5 – 28.5 | 40 | ||||
29.5-04.6 | 41 | Kết thúc năm học (31/5). |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn