Giải mã các ký hiệu container bạn phải biết

ký hiệu container

ký hiệu container thường có 11 ký tự, bao gồm mã nhận dạng của chủ sở hữu và dãy số series. Bên cạnh đó, các ký hiệu như IMO, ISO và CSC cung cấp thông tin về kích thước, loại container cũng như các tiêu chuẩn an toàn. Việc phân tích các ký hiệu này giúp hiểu rõ đặc điểm của từng loại container, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định hợp lý trong hoạt động vận chuyển.

Các ký hiệu container thường gặp

Ký hiệu container bao gồm các mã số và chữ cái được in trên vỏ container, cung cấp thông tin cụ thể về loại container, kích cỡ, đơn vị sở hữu, cũng như các thông số kỹ thuật liên quan. Việc nắm rõ ý nghĩa của các ký hiệu này đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, công ty vận tải và các đối tác trong chuỗi cung ứng.

Các ký mã hiệu container thường hay sử dụng như:

  • DC (Dry Container): Loại container chuyên chở hàng hóa khô, phù hợp với các sản phẩm không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ.
  • HC (High Cube): Container có chiều cao vượt trội so với kích thước tiêu chuẩn, giúp chứa được nhiều hàng hóa hơn.
  • RF (Reefer): Container bảo quản lạnh, được thiết kế để vận chuyển các sản phẩm cần duy trì nhiệt độ ổn định.
  • OT (Open Top): Container có thiết kế mở phần nóc, dễ dàng cho việc vận chuyển và bốc dỡ các mặt hàng cồng kềnh.
  • FR (Flat Rack): Container không có vách bên, thường được sử dụng để chuyên chở các loại hàng hóa có kích thước lớn hoặc quá khổ.

Thông tin về mã các ký tự trên vỏ container thường sử dụng

Thông tin về mã các ký tự trên vỏ container thường sử dụng

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về seal container là gì?

Cách hiểu và giải mã ký hiệu trên container

ký hiệu trên container bao gồm các chữ cái và con số được in trên thân, cung cấp thông tin như kích thước, loại hình container, đơn vị sở hữu và quốc gia đăng ký. Việc hiểu và đọc đúng mã này đóng vai trò thiết yếu trong vận tải và logistics, giúp đảm bảo quy trình quản lý và vận chuyển diễn ra suôn sẻ.

Cấu trúc của mã ký hiệu container tiêu chuẩn thường gồm 11 ký tự, chia thành hai phần chính. Phần đầu gồm 4 ký tự đại diện cho mã chủ sở hữu (Owner Code), là mã định danh duy nhất của công ty sở hữu container như “TCU” thuộc một đơn vị vận tải lớn. Phần sau gồm 7 ký tự là số series, dùng để nhận diện từng container riêng biệt trong cùng một hệ thống của chủ sở hữu.

Các mã ký hiệu container được in trên bề mặt container

Các mã ký hiệu container được in trên bề mặt container

Hệ thống nhận biết container

Hệ thống nhận diện container là một dãy mã được in trực tiếp trên vỏ container, chứa đựng các thông tin chi tiết về ký hiệu container. Mã này giúp nâng cao hiệu quả của quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được xử lý nhanh chóng, chính xác và thuận lợi hơn.

Cấu trúc của mã nhận diện container bao gồm các thành phần chính sau:

  • Mã chủ sở hữu: Thường là 3-4 chữ cái đầu tiên, thể hiện tên của công ty sở hữu container như MSCU là ký hiệu của Mediterranean Shipping Company.
  • Số hiệu container: Một chuỗi 6 chữ số liên tiếp, dùng để phân biệt và xác định mỗi container.
  • Mã kích thước và loại container: Bao gồm 2-3 ký tự tiếp theo, cho biết kích cỡ (20ft, 40ft, 45ft) và loại container (khô, lạnh, mở mui, bồn, v.v.).
  • Số kiểm tra: Một chữ số cuối cùng, dùng để xác nhận tính hợp lệ và chính xác của mã.

Mã kích thước và phân loại

Mã kích thước và phân loại container đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nhận diện container, cung cấp thông tin chi tiết về kích cỡ và kiểu loại của container. Mã kích thước và phân loại container thường bao gồm 2-3 ký tự như sau:

Ký tự đầu tiên: Thường là con số, chỉ định chiều dài của container.

  • 2: Container dài 20 feet
  • 4: Container dài 40 feet
  • L: Container dài 45 feet

Ký tự thứ hai: Thường là chữ cái, xác định chiều cao và loại hình của container.

  • G: Container hàng khô (General container)
  • R: R: Container bảo quản lạnh (Reefer container)
  • U: Container mở mui (Open top container)
  • T: Container bồn (Tank container)
  • P: Container sàn phẳng (Platform container)

Nhận diện về mã kích thước và phân loại container

Nhận diện về mã kích thước và phân loại container

>>> Tham khảo ngay bài viết Cách tính số kiểm tra container chính xác nhất

Tổng kết 

Việc nắm vững các ký hiệu container đóng vai trò quan trọng đối với các bên liên quan trong chuỗi logistics, bao gồm chủ hàng, nhà vận chuyển và các cơ quan chức năng. Hiểu rõ những ký hiệu này giúp đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa diễn ra một cách an toàn, hiệu quả và đúng thời gian đến điểm đích.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*