
Trong lĩnh vực nha khoa, đặc biệt là labo phục hình răng, các vật liệu kim loại đóng vai trò không thể thiếu. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích về độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí, một vấn đề ngày càng được quan tâm là khả năng gây dị ứng của các vật liệu kim loại. Dị ứng kim loại không chỉ ảnh hưởng đến kết quả điều trị mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể và tâm lý của bệnh nhân. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu phân tích vấn đề này từ nhiều góc độ, nhằm cung cấp thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy cho các chuyên gia cũng như người dùng cuối.
Mục Lục
Các kim loại phổ biến trong labo và nguy cơ dị ứng
Trong labo nha khoa, kim loại được sử dụng rộng rãi trong chế tác mão răng, cầu răng, khung hàm tháo lắp, trụ implant… Các loại kim loại này có thể chia làm 3 nhóm chính:
Kim loại cơ bản (Base metals)

Bao gồm: Niken (Ni), Crom (Cr), Cobalt (Co), Sắt (Fe)…
- Niken (Ni) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây dị ứng tiếp xúc. Theo nghiên cứu của Menné & Maibach (2012), có tới 10-20% dân số thế giới có phản ứng dị ứng với Niken. Trong nha khoa, Niken thường có trong hợp kim Niken-Crom hoặc Cobalt-Crom dùng cho khung hàm hoặc mão sườn kim loại.
- Crom (Cr) tuy ít gây dị ứng hơn Niken nhưng vẫn có thể kích ứng ở những người có cơ địa mẫn cảm.
Kim loại quý (Precious metals)
Bao gồm: Vàng (Au), Bạch kim (Pt), Palladium (Pd), Bạc (Ag)…
- Vàng và Palladium ít gây dị ứng hơn, nhưng không hoàn toàn an toàn. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy Palladium có thể gây phản ứng chéo với Niken, tức bệnh nhân dị ứng Niken cũng có nguy cơ dị ứng Palladium (Thyssen et al., 2009).
Titanium (Ti)
Titanium tinh khiết hoặc hợp kim Titanium được sử dụng nhiều trong trụ implant và phục hình vì có tính tương hợp sinh học cao.
- Tuy nhiên, một số ít trường hợp vẫn ghi nhận phản ứng viêm cục bộ hoặc dị ứng chậm do sự oxy hóa hoặc nhiễm tạp chất trong quá trình sản xuất (Elshahawy et al., 2009).
Kết luận từ chuyên gia: Theo BS. Nha khoa Trịnh Quốc Hùng (BV Răng Hàm Mặt Trung Ương): “Tuy vật liệu kim loại là lựa chọn bền vững, nhưng cần kiểm tra tiền sử dị ứng kỹ lưỡng trước khi chỉ định, đặc biệt với nhóm kim loại base như Niken hay Crom.”
Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ gây dị ứng
Không phải ai cũng bị dị ứng với vật liệu kim loại. Mức độ phản ứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
Cơ địa và di truyền của bệnh nhân
- Người có tiền sử dị ứng với trang sức, khuyên tai, đồng hồ đeo tay… có nguy cơ cao bị dị ứng khi tiếp xúc với kim loại trong môi trường miệng.
- Giới tính: Tỷ lệ dị ứng Niken ở nữ giới cao hơn nam giới, có thể do tiếp xúc thường xuyên với đồ trang sức (Jacob et al., 2011).

Nồng độ ion kim loại giải phóng
- Trong môi trường miệng ẩm ướt, có pH dao động và chứa enzyme, các ion kim loại có thể bị giải phóng và tương tác với mô mềm, gây kích ứng.
- Hợp kim có tỷ lệ Niken cao (trên 10%) có nguy cơ giải phóng ion nhiều hơn.
Thời gian tiếp xúc và vị trí phục hình
- Thời gian càng lâu, nguy cơ tích lũy ion kim loại và phản ứng dị ứng càng cao.
- Vị trí như vùng lợi, niêm mạc, nơi có tuần hoàn máu mạnh, có nguy cơ phản ứng cao hơn vùng răng cứng.
Kỹ thuật chế tác và xử lý bề mặt
- Nếu bề mặt kim loại không được đánh bóng đúng cách hoặc còn dư chất hàn, chất oxy hóa, sẽ tăng nguy cơ giải phóng ion.
- Các hợp kim không rõ nguồn gốc, đặc biệt là hàng trôi nổi, có thể chứa tạp chất gây dị ứng nghiêm trọng.
Phân tích số liệu: Một nghiên cứu tại Thái Lan (2020) cho thấy 15% bệnh nhân phục hình cố định bằng hợp kim Niken-Crom có phản ứng kích ứng lợi trong vòng 6 tháng đầu. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của việc lựa chọn vật liệu phù hợp và xử lý kỹ lưỡng.
Cách kiểm tra và phòng ngừa dị ứng kim loại
Đánh giá tiền sử dị ứng
Trước khi phục hình, cần hỏi rõ bệnh nhân:
- Có từng bị dị ứng khi tiếp xúc kim loại?
- Có triệu chứng ngứa, viêm lợi, loét miệng sau khi làm răng không?
- Có tiền sử viêm da tiếp xúc hoặc cơ địa dị ứng?
Nếu có, nên ưu tiên lựa chọn vật liệu thay thế như sứ toàn phần hoặc zirconia.

Test dị ứng trước điều trị (Patch test)
Đối với các trường hợp nghi ngờ:
- Patch test (test lẩy da) có thể được thực hiện tại các trung tâm da liễu.
- Đặc biệt quan trọng khi cần phục hình lâu dài như implant hoặc mão cố định.
Lựa chọn vật liệu thay thế an toàn
- Zirconia: Không kim loại, có độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt.
- Titanium tinh khiết cấp y tế: An toàn, ít dị ứng.
- Sứ toàn phần (E-max, Lithium Disilicate): Thẩm mỹ cao, không gây kích ứng mô.
Kỹ thuật labo chuẩn xác
- Sử dụng hợp kim có chứng nhận y tế, có nguồn gốc rõ ràng.
- Đảm bảo quy trình đúc, xử lý bề mặt đúng chuẩn để hạn chế ion hóa.
- Tránh dùng hợp kim trôi nổi giá rẻ.
Theo dõi sau điều trị
- Tái khám sau 1 tuần, 1 tháng và định kỳ mỗi 6 tháng.
- Nếu có dấu hiệu như: viêm lợi, loét miệng, vị kim loại kéo dài… cần kiểm tra lại vật liệu và có thể thay thế.
Lời khuyên từ chuyên gia: Theo TS. Shiraishi (Nhật Bản): “Bệnh nhân dị ứng kim loại không nhất thiết phải từ bỏ phục hình nha khoa. Điều quan trọng là chẩn đoán sớm và có chiến lược lựa chọn vật liệu cá nhân hóa.”
Khả năng gây dị ứng của vật liệu kim loại trong labo nha khoa là một vấn đề quan trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán và xử lý đúng cách. Việc hiểu rõ đặc tính kim loại, yếu tố nguy cơ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả điều trị. Trong bối cảnh ngày càng nhiều người có cơ địa dị ứng, xu hướng sử dụng vật liệu thay thế không kim loại cũng đang trở nên phổ biến hơn.
Nếu bạn có nhu cầu mua vật liệu Labo của thương hiệu Vita, hãy truy cập vào N.K.Luck.
Để lại một phản hồi