20 đề VSTEP Speaking thường gặp nhất

20-de-vstep-speaking-thuong-gap-nhat-5

Luyện VSTEP Speaking không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng và ngữ pháp vững chắc mà còn cần phản xạ nhanh và khả năng diễn đạt tự tin trước giám khảo. Bộ 20 đề thi mẫu VSTEP Speaking được thiết kế bám sát cấu trúc đề thật, bao quát nhiều chủ đề từ đời sống, xã hội đến học thuật, giúp bạn làm quen với mọi dạng câu hỏi và rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây chính là công cụ hỗ trợ đắc lực để bạn tăng tốc luyện tập và nâng cao điểm số trong kỳ thi sắp tới.

Phần 1 – Giới thiệu bản thân và câu hỏi cá nhân

Đề 1 – Giới thiệu về bản thân và gia đình

  • Câu hỏi: Tell me about yourself and your family.

  • Mục tiêu: Rèn kỹ năng giới thiệu trôi chảy, đúng thì hiện tại đơn.

  • Gợi ý: Tập trung vào tên, tuổi, nghề nghiệp/học tập, sở thích. Khi nói về gia đình, có thể nhắc đến số lượng thành viên, nghề nghiệp của bố mẹ, mối quan hệ gắn bó.

20-de-vstep-speaking-thuong-gap-nhat-1
Giới thiệu về bản thân và gia đình

Đề 2 – Sở thích và thời gian rảnh

  • Câu hỏi: What do you usually do in your free time?

  • Mục tiêu: Mô tả hoạt động yêu thích, lý do và tần suất.

  • Gợi ý: Nói 2–3 hoạt động, dùng từ chỉ tần suất (often, sometimes, every weekend) và bổ sung lý do (It helps me relax, I can learn something new).

Đề 3 – Một ngày điển hình

  • Câu hỏi: Describe a typical day in your life.

  • Mục tiêu: Sử dụng cấu trúc thời gian và thì hiện tại đơn để mô tả thói quen.

  • Gợi ý: Bắt đầu từ sáng, mô tả các hoạt động chính trong ngày, kết thúc với buổi tối và cảm nhận.

20-de-vstep-speaking-thuong-gap-nhat-2
Một ngày điển hình

Phần 2 – Mô tả tranh hoặc trình bày ý kiến

Đề 4 – Mô tả tranh về công viên

  • Câu hỏi: Describe the picture of a park.

  • Mục tiêu: Rèn vốn từ vựng miêu tả cảnh vật, con người, hành động.

  • Gợi ý: Nêu tổng quan bức tranh, liệt kê các chi tiết chính (trees, children playing, people jogging), dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Đề 5 – Mô tả tranh về lớp học

  • Câu hỏi: Describe the picture of a classroom.

  • Mục tiêu: Tập trung vào từ vựng học tập, mô tả người và hoạt động.

  • Gợi ý: Mention teacher, students, board, books, dùng các cụm “in the middle”, “on the left”, “next to”.

Đề 6 – Quan điểm về việc học online

  • Câu hỏi: Do you think online learning is better than traditional learning? Why or why not?

  • Mục tiêu: Luyện kỹ năng trình bày và bảo vệ quan điểm.

  • Gợi ý: Đưa ra 2–3 lý do, nêu ví dụ thực tế, kết luận rõ ràng.

20-de-vstep-speaking-thuong-gap-nhat-3
Quan điểm về việc học online

Đề 7 – Ý kiến về việc làm thêm của sinh viên

  • Câu hỏi: Should students have part-time jobs?

  • Mục tiêu: Rèn kỹ năng lập luận, so sánh ưu – nhược điểm.

  • Gợi ý: Nêu lợi ích (experience, income), nhược điểm (less time for study), chốt quan điểm cá nhân.

>>> Muốn biết mình có đủ điểm để đạt B1, B2 hay C1? Vào ngay tính điểm VSTEP để kiểm tra kết quả!

Phần 3 – Thảo luận mở rộng

Đề 8 – Du lịch quốc tế

  • Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of international travel?

  • Mục tiêu: Luyện từ vựng du lịch, kỹ năng lập luận cân bằng.

  • Gợi ý: Advantages: learn culture, enjoy new food. Disadvantages: expensive, cultural shock.

Đề 9 – Bảo vệ môi trường

  • Câu hỏi: How can we protect the environment in our daily life?

  • Mục tiêu: Tăng vốn từ về môi trường, kêu gọi hành động.

  • Gợi ý: Reduce plastic, use public transport, plant trees, educate others.

Đề 10 – Công nghệ và đời sống

  • Câu hỏi: Has technology made our lives better or worse?

  • Mục tiêu: Luyện từ vựng công nghệ, cách so sánh lợi – hại.

  • Gợi ý: Better: convenience, fast communication. Worse: less face-to-face interaction.

Công nghệ và đời sống

Đề 11 – Làm việc nhóm hay làm việc một mình

  • Câu hỏi: Which is better, working in a team or working alone?

  • Mục tiêu: Lập luận theo quan điểm cá nhân, đưa ví dụ thực tế.

  • Gợi ý: Nêu lợi ích teamwork (share ideas, support) hoặc làm việc cá nhân (focus, independence).

20-de-vstep-speaking-thuong-gap-nhat-5
Làm việc nhóm hay làm việc một mình

Đề 12 – Giáo dục miễn phí

  • Câu hỏi: Should university education be free?

  • Mục tiêu: Tập lập luận, đưa số liệu hoặc ví dụ minh họa.

  • Gợi ý: Yes: equality, more opportunities. No: financial burden for government.

Các đề mở rộng luyện phản xạ và kỹ năng tổng hợp

Đề 13 – Vai trò của thể thao

  • Câu hỏi: Why is sport important in our life?

  • Gợi ý: Physical health, teamwork skills, stress relief.

Đề 14 – Thói quen đọc sách

  • Câu hỏi: Do you prefer reading books or watching movies? Why?

  • Gợi ý: Compare imagination, information depth vs visual entertainment.

Đề 15 – Giao thông công cộng

  • Câu hỏi: How can we improve public transportation in your city?

  • Gợi ý: More routes, cleaner buses, cheaper tickets.

Đề 16 – Ảnh hưởng của mạng xã hội

  • Câu hỏi: Do social media bring people closer or further apart?

  • Gợi ý: Closer: easy communication; Further: fake connection.

Đề 17 – Vai trò của ngoại ngữ trong công việc

  • Câu hỏi: Why should employees learn foreign languages?

  • Gợi ý: Career advancement, better communication, cultural understanding.

Đề 18 – Sức khỏe tinh thần

  • Câu hỏi: How can people take care of their mental health?

  • Gợi ý: Exercise, hobbies, talking to friends or professionals.

Đề 19 – Làm việc từ xa

  • Câu hỏi: Is working from home more productive?

  • Gợi ý: Pros: save time, comfortable; Cons: distractions, less collaboration.

Đề 20 – Vai trò của âm nhạc

  • Câu hỏi: How does music affect our life?

  • Gợi ý: Improve mood, express emotions, connect people.


Kết luận

Việc luyện tập đều đặn với 20 đề thi mẫu VSTEP Speaking này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, làm chủ kỹ năng phản xạ và tự tin bước vào kỳ thi thật. Chìa khóa thành công nằm ở việc luyện thường xuyên, tự ghi âm để cải thiện và áp dụng từ vựng đa dạng.
Xem thêm tại: anhnguthienan.edu.vn

>>> Đang loay hoay không biết bắt đầu luyện TOEIC từ đâu? Thử ngay khóa luyện thi TOEIC cực dễ hiểu và hiệu quả này nhé!

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*