Độ cứng của từng loại đá và khả năng giữ độ bóng

Trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, đá tự nhiên luôn được xem là vật liệu cao cấp, bền bỉ và mang giá trị thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, không phải loại đá nào cũng có độ cứng và khả năng giữ bóng như nhau. Hiểu rõ đặc tính của từng loại đá sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp, đồng thời có phương pháp đánh bóng sàn đá đúng kỹ thuật để duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình.

Độ cứng của đá và cách phân loại theo thang Mohs

Độ cứng là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng chống trầy xước và chịu mài mòn của bề mặt đá. Thông thường, các chuyên gia sử dụng thang đo Mohs – một hệ thống được nhà khoáng vật học Friedrich Mohs phát minh vào năm 1812 – để xác định độ cứng của vật liệu.

do-cung-cua-tung-loai-da-1
Độ cứng của đá được đo bằng thang Mohs – một hệ thống đánh giá khả năng chống trầy xước của vật liệu từ 1 đến 10.


Thang Mohs được chia từ 1 đến 10, trong đó:

  • 1 (Talc): mềm nhất, dễ vỡ và trầy xước.

  • 10 (Kim cương): cứng nhất, có thể cắt hoặc làm xước hầu hết các vật liệu khác.

Các loại đá sử dụng trong xây dựng thường nằm trong khoảng từ 3 đến 7 trên thang này. Cụ thể:

  • Marble, Travertine, Limestone: từ 3–4 điểm, mềm, dễ tạo hình nhưng cần bảo dưỡng kỹ.

  • Granite: từ 6–7 điểm, cực kỳ bền chắc, giữ bóng tốt và ít bị ảnh hưởng bởi hóa chất.

  • Đá nhân tạo: khoảng 5–6 điểm, độ cứng ổn định, đồng đều và ít bị mòn hơn đá tự nhiên mềm.

Độ cứng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chống trầy xước mà còn quyết định phương pháp đánh bóng và tần suất bảo dưỡng. Đá cứng thường khó đánh bóng nhưng giữ được độ sáng lâu hơn, còn đá mềm dễ đánh bóng nhưng nhanh mất độ bóng nếu không được chăm sóc định kỳ.

Đá granite

Granite (đá hoa cương) là loại đá magma hình thành từ quá trình nguội chậm của dung nham dưới lòng đất, tạo nên cấu trúc tinh thể chắc chắn và cực kỳ ổn định. Với độ cứng từ 6 đến 7 điểm Mohs, granite là một trong những loại đá bền nhất, thích hợp cho cả không gian nội thất lẫn ngoại thất.

do-cung-cua-tung-loai-da-2
Đá granite – biểu tượng của độ bền và khả năng giữ bóng lâu dài

Bề mặt granite sau khi được đánh bóng đạt độ phản chiếu cao, giữ độ sáng bóng trong thời gian dài ngay cả khi chịu tác động mạnh từ việc di chuyển, va chạm hoặc thay đổi nhiệt độ. Đặc biệt, granite có khả năng chống thấm nước và chống axit tốt hơn so với các loại đá khác, giúp bề mặt luôn sạch và dễ bảo dưỡng.

Ứng dụng phổ biến:

  • Sàn đại sảnh, hành lang tòa nhà, trung tâm thương mại – nơi mật độ di chuyển cao.

  • Mặt bếp, cầu thang, ốp tường ngoại thất – yêu cầu chịu nhiệt và chống xước.

Tuy nhiên, việc đánh bóng granite đòi hỏi máy mài công nghiệp có độ nặng cao, cùng với hóa chất chuyên dụng và thợ kỹ thuật có kinh nghiệm, vì độ cứng lớn khiến việc phục hồi bề mặt tốn nhiều thời gian và công sức.

Đá marble

Marble (đá cẩm thạch) là kết quả của quá trình biến chất từ đá vôi dưới áp suất và nhiệt độ cao. Cấu trúc tinh thể canxit tạo cho marble những đường vân tự nhiên mềm mại, uyển chuyển và màu sắc tinh tế, mang đến vẻ đẹp đặc trưng khó loại vật liệu nào sánh được.

Độ cứng của marble chỉ ở mức 3–4 điểm Mohs, thấp hơn granite khá nhiều. Điều này giúp loại đá này dễ dàng gia công, cắt uốn hoặc chạm khắc hoa văn tinh xảo. Tuy nhiên, chính vì mềm và xốp nên marble dễ bị trầy, thấm nước, hoặc mờ xỉn khi tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc axit nhẹ trong nước lau sàn.

do-cung-cua-tung-loai-da-3
Đá marble – vẻ đẹp tinh tế nhưng cần chăm sóc thường xuyên

Để duy trì vẻ đẹp của marble, cần:

  • Phủ lớp chống thấm ngay từ đầu để ngăn nước và bụi bẩn thấm vào trong đá.

  • Đánh bóng định kỳ để phục hồi độ sáng tự nhiên và loại bỏ vết xước nhỏ.

  • Sử dụng chất tẩy rửa trung tính, tránh axit hoặc kiềm mạnh.

Marble phù hợp cho sàn phòng khách, ốp tường, quầy lễ tân, khu vực nội thất cao cấp, nơi cần sự sang trọng và không chịu ma sát quá lớn.

Xem thêm: quy trình đánh bóng sàn đá marble

Đá travertine và limestone

Hai loại đá này có nguồn gốc trầm tích, hình thành từ sự lắng đọng canxi cacbonat trong nước suối khoáng hoặc biển cổ. Chúng có độ cứng chỉ khoảng 3–4 điểm Mohs, tương đương marble nhưng cấu trúc xốp hơn, có nhiều lỗ nhỏ li ti trên bề mặt.

do-cung-cua-tung-loai-da-4
Limestone – vẻ đẹp tự nhiên nhưng kém bền hơn

Travertine được ưa chuộng nhờ màu sắc trung tính như be, kem, vàng nhạt, mang cảm giác cổ điển và gần gũi. Tuy nhiên, độ xốp cao khiến đá dễ thấm nước và bám bẩn, do đó cần được trám khe và phủ lớp bảo vệ định kỳ.
Limestone (đá vôi) còn mềm hơn, thường dùng cho ốp tường hoặc các khu vực ít chịu tác động. Nếu không được bảo dưỡng đúng cách, limestone dễ bị mòn, ố vàng và mất bóng.

Về khả năng giữ bóng, hai loại đá này không đạt độ sáng cao như granite hay marble, nhưng lại có sức hút riêng bởi vẻ tự nhiên và cảm giác “mộc”. Khi được xử lý đúng kỹ thuật, travertine và limestone vẫn có thể tạo nên không gian sang trọng, cổ điển đầy ấn tượng.

Đá nhân tạo

Đá nhân tạo được sản xuất bằng cách kết hợp bột đá tự nhiên, nhựa acrylic và chất tạo màu, sau đó ép dưới áp lực cao để tạo thành khối vật liệu bền chắc.
Với độ cứng từ 5–6 điểm Mohs, đá nhân tạo có khả năng chịu mài mòn và giữ bóng ổn định hơn nhiều loại đá tự nhiên mềm. Ngoài ra, bề mặt của chúng đồng đều, ít vết rạn, không thấm nước và dễ vệ sinh, phù hợp với không gian hiện đại yêu cầu sự tinh gọn, sạch sẽ.

Đá nhân tạo – dễ tạo hình, giữ bóng ổn định nhưng không tự nhiên

Ưu điểm nổi bật:

  • Dễ tạo hình, dễ thi công, phù hợp với các thiết kế cong hoặc ghép khối.

  • Không có lỗ rỗng như đá tự nhiên, hạn chế vi khuẩn và ẩm mốc.

  • Giữ độ sáng lâu dài, có thể phục hồi bề mặt bằng mài nhẹ khi bị xước.

Nhược điểm là tính “tự nhiên” và chiều sâu màu sắc không bằng granite hoặc marble thật. Tuy nhiên, với công nghệ hiện nay, nhiều mẫu đá nhân tạo mô phỏng hoàn hảo vân đá tự nhiên, tạo cảm giác sang trọng tương đương mà chi phí lại thấp hơn.

Bảng so sánh chi tiết độ cứng và khả năng giữ bóng của các loại đá

Loại đá Độ cứng (thang Mohs) Khả năng chống trầy xước Khả năng giữ bóng Mức độ thấm nước Ứng dụng phù hợp Bảo dưỡng khuyến nghị
Granite (hoa cương) 6 – 7 Rất cao Rất cao Thấp Sàn sảnh, cầu thang, bếp, ngoại thất Đánh bóng định kỳ 1–2 lần/năm
Marble (cẩm thạch) 3 – 4 Trung bình Trung bình Trung bình Sàn nội thất, quầy lễ tân, tường trang trí Phủ chống thấm, đánh bóng mỗi 6 tháng
Travertine 3 – 4 Thấp Thấp Cao Sàn trang trí, khu cổ điển, nhà hàng Trám khe, phủ bảo vệ 3–4 tháng/lần
Limestone (đá vôi) 3 – 4 Thấp Thấp Cao Ốp tường, khu vực khô Phủ chống ẩm, hạn chế tẩy rửa mạnh
Đá nhân tạo 5 – 6 Cao Cao Rất thấp Quầy bar, bàn bếp, sàn văn phòng Lau sạch hàng ngày, mài nhẹ khi xước

Kết luận

Mỗi loại đá đều mang trong mình vẻ đẹp và đặc tính riêng biệt. Granite bền bỉ và sáng bóng, marble tinh tế nhưng cần chăm sóc kỹ, trong khi travertine và limestone lại tạo nét tự nhiên mộc mạc. Việc hiểu rõ độ cứng và khả năng giữ độ bóng giúp bạn chọn loại đá phù hợp và có kế hoạch bảo dưỡng hiệu quả cho công trình. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên nghiệp về bảo dưỡng và đánh bóng sàn đá, hãy liên hệ Vệ Sinh Thịnh Phát để được phục vụ tận tâm và đúng chuẩn kỹ thuật.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*