Nếu bạn từng “đau đầu” với 12 thì trong tiếng Anh, đừng lo — bài viết này sẽ giúp bạn nhìn chúng thật khác. Chỉ cần nắm đúng bản chất, bạn sẽ thấy các thì không hề rối rắm mà vô cùng logic và dễ nhớ. Cùng khám phá cách học 12 thì hiệu quả, nhẹ nhàng và thú vị ngay bây giờ nhé.
Mục Lục
1. Thì hiện tại đơn
Công dụng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình hoặc cảm xúc lâu dài. Đây là thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
-
Khẳng định: S + V(s/es) + O
-
Phủ định: S + do/does + not + V + O
-
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Dấu hiệu nhận biết: every day, always, usually, often, sometimes, never.
Ví dụ: -
She goes to school every morning.
-
The sun rises in the east.
Mẹo ghi nhớ: Hãy liên tưởng thì hiện tại đơn với những điều “mặc định” trong cuộc sống – những gì bạn làm hằng ngày hoặc những sự thật không thay đổi.
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Hành động đang diễn ra
Công dụng: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc tạm thời diễn ra quanh thời điểm hiện tại. Cũng dùng để nói về kế hoạch đã sắp xếp sẵn cho tương lai.
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O
Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at the moment, currently, this week.
Ví dụ:
-
I am studying for my exam right now.
-
She is working on a new project this week.
Mẹo ghi nhớ: Khi thấy hành động đang “chuyển động” tại thời điểm nói, hãy nghĩ ngay đến thì hiện tại tiếp diễn.
Xem thêm: speaking part 2 vstep
3. Thì hiện tại hoàn thành – Nối quá khứ với hiện tại
Công dụng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc nói về kinh nghiệm, kết quả, sự thay đổi.
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O
Dấu hiệu nhận biết: already, just, yet, ever, never, since, for, recently.
Ví dụ:
-
I have visited Phu Quoc twice.
-
She has just finished her report.
Mẹo ghi nhớ: Khi bạn nói “đã từng làm gì” hoặc “vừa mới làm xong”, hãy dùng thì hiện tại hoàn thành.

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Nhấn mạnh sự kéo dài
Công dụng: Dùng khi hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn.
Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing + O
Dấu hiệu nhận biết: since, for, all day, how long.
Ví dụ:
-
She has been working here for five years.
-
It has been raining all day.
Mẹo ghi nhớ: Nếu muốn nhấn mạnh “độ dài” hoặc “sự liên tục” của hành động, hãy chọn thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thay vì hiện tại hoàn thành.
5. Thì quá khứ đơn – Kể lại chuyện đã qua
Công dụng: Diễn tả hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường có mốc thời gian xác định.
Cấu trúc: S + V2/ed + O
Dấu hiệu nhận biết: yesterday, last night, ago, in 2010.
Ví dụ:
-
We visited Da Lat last summer.
-
She studied English five years ago.
Mẹo ghi nhớ: Cứ thấy mốc thời gian cụ thể trong quá khứ, hãy dùng quá khứ đơn.
Xem thêm: instead of gì

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Khi hành động bị gián đoạn
Công dụng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc bị một hành động khác xen vào.
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O
Dấu hiệu nhận biết: while, when, at that time, at 8 p.m. last night.
Ví dụ:
-
She was cooking when he came home.
-
They were watching TV at 9 p.m. last night.
Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn kể “một hành động đang xảy ra thì có chuyện khác chen vào”, dùng thì này để thể hiện rõ mạch thời gian.
7. Thì quá khứ hoàn thành – Một quá khứ trước quá khứ
Công dụng: Nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + V3/ed + O
Dấu hiệu nhận biết: before, after, by the time, when.
Ví dụ:
-
They had left before I arrived.
-
I had finished my work when she called.
Mẹo ghi nhớ: Nếu có hai hành động trong quá khứ, hành động nào xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Nhấn mạnh sự kéo dài trong quá khứ
Công dụng: Diễn tả hành động diễn ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + been + V-ing + O
Dấu hiệu nhận biết: before, for, since, until, by the time.
Ví dụ:
-
She had been waiting for two hours before the bus arrived.
-
They had been studying all night before the exam.
Mẹo ghi nhớ: Khi muốn nói “đã làm việc gì đó suốt một thời gian trước khi chuyện khác xảy ra”, hãy chọn thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

9. Thì tương lai đơn – Quyết định tức thời hoặc dự đoán
Công dụng: Dùng khi đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói hoặc để dự đoán tương lai.
Cấu trúc: S + will + V + O
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, soon, in the future.
Ví dụ:
-
I will call you tonight.
-
It will rain tomorrow.
Mẹo ghi nhớ: Khi hành động chưa được lên kế hoạch trước mà bạn nghĩ ra “ngay lúc nói”, thì tương lai đơn là lựa chọn đúng.
10. Thì tương lai gần – Kế hoạch đã sẵn sàng
Công dụng: Diễn tả dự định, kế hoạch đã chuẩn bị, hoặc điều chắc chắn sắp xảy ra.
Cấu trúc: S + am/is/are + going to + V + O
Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next month, soon, in a few days.
Ví dụ:
-
We are going to visit Phu Quoc next month.
-
She is going to buy a new laptop soon.
Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn đã lên kế hoạch, “be going to” là thì phù hợp nhất.
11. Thì tương lai tiếp diễn – Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai
Công dụng: Dùng để nói về hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + be + V-ing + O
Dấu hiệu nhận biết: at this time tomorrow, at 10 p.m. next week.
Ví dụ:
-
I will be studying at 10 p.m. tomorrow.
-
They will be traveling to Hanoi next week.
Mẹo ghi nhớ: Khi bạn muốn mô tả “tương lai đang bận làm gì vào thời điểm đó”, thì tương lai tiếp diễn là lựa chọn hoàn hảo.

12. Thì tương lai hoàn thành – Kết thúc trước một mốc thời gian trong tương lai
Công dụng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.
Cấu trúc: S + will + have + V3/ed + O
Dấu hiệu nhận biết: by the time, before, by next year, by the end of.
Ví dụ:
-
By next week, she will have finished the report.
-
I will have graduated by the time you come back.
Mẹo ghi nhớ: Khi muốn nói “đến lúc nào đó trong tương lai thì việc đã hoàn thành”, hãy dùng thì tương lai hoàn thành.
Kết luận
Hiểu và vận dụng 12 thì trong tiếng Anh chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự nhiên và viết câu chuẩn ngữ pháp hơn. Đừng học thuộc lòng, hãy học theo ngữ cảnh và thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn học sâu hơn với lộ trình dễ hiểu và ví dụ sinh động, hãy khám phá thêm tại anhnguthienan.edu.vn

Để lại một phản hồi