Cách dùng so sánh hơn trong tiếng Anh chuẩn

so-sanh-hon-trong-tieng-anh

So sánh hơn là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh. Dù bạn đang học để giao tiếp, viết email hay làm bài thi, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn giúp câu nói trở nên tự nhiên, sinh động và chính xác hơn. Hãy cùng khám phá chi tiết cách hình thành, cách dùng và những lỗi cần tránh khi học cấu trúc này nhé.

1. Định nghĩa

So sánh hơn (comparative form) là cấu trúc được dùng khi ta muốn so sánh hai người, hai vật, hai sự việc để nói rằng một trong hai có đặc điểm hơn cái còn lại.
Ví dụ:

  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)

  • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)

Điểm cốt lõi của so sánh hơn là phải có sự chênh lệch rõ ràng giữa hai đối tượng được đề cập.

so-sanh-hon-trong-tieng-anh
Định nghĩa so sánh hơn

2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn là nền tảng quan trọng giúp người học diễn đạt sự khác biệt giữa hai người, hai vật hoặc hai hiện tượng. Để sử dụng đúng, bạn cần nắm vững cách tạo dạng của tính từ, trạng từ và một số quy tắc đặc biệt.

a. Công thức cơ bản:

  • Với tính từ hoặc trạng từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y):
    Adj/Adv + er + than
    Ví dụ:

    • My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)

    • She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)

    Nếu tính từ kết thúc bằng -y, ta đổi y → i rồi thêm -er:

    • happy → happier, easy → easier, busy → busier

    Ngoài ra, nếu tính từ kết thúc bằng một phụ âm đơn sau nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm -er:

    • big → bigger, hot → hotter, thin → thinner

  • Với tính từ hoặc trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên, không kết thúc bằng -y):
    More + Adj/Adv + than
    Ví dụ:

    • This restaurant is more expensive than that one. (Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.)

    • He speaks more clearly than his teacher. (Anh ấy nói rõ hơn giáo viên của mình.)

b. Dạng bất quy tắc trong so sánh hơn
Không phải tất cả các tính từ đều tuân theo quy tắc -er hay more. Một số từ có hình thức đặc biệt, bạn cần học thuộc:

  • good → better than (tốt hơn)

  • bad → worse than (tệ hơn)

  • far → farther/further than (xa hơn)

  • little → less than (ít hơn)

  • many/much → more than (nhiều hơn)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

c. Mức độ nhấn mạnh trong so sánh hơn
Đôi khi ta muốn nhấn mạnh mức chênh lệch giữa hai đối tượng, có thể thêm các từ bổ trợ:

  • much / a lot / far / way / even + comparative + than
    Ví dụ:

    • This exam is much easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn nhiều so với bài trước.)

    • She looks far happier today. (Cô ấy trông vui hơn nhiều hôm nay.)

Ngược lại, nếu muốn nói mức độ ít hơn, ta có thể dùng:

  • a bit / slightly / a little + comparative + than
    Ví dụ:

    • This shirt is slightly smaller than the other one. (Chiếc áo này nhỏ hơn một chút so với cái kia.)

d. Cấu trúc mở rộng với danh từ
Khi so sánh danh từ, có thể dùng:

  • more/fewer + danh từ đếm được + than

  • more/less + danh từ không đếm được + than
    Ví dụ:

  • I have fewer books than you. (Tôi có ít sách hơn bạn.)

  • She drinks less water than before. (Cô ấy uống ít nước hơn trước.)

Tham khảo thêm: miss là gì

3. Cách dùng so sánh hơn trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh hơn không chỉ dùng để “so sánh hai vật”, mà còn xuất hiện trong nhiều dạng câu tự nhiên, linh hoạt.

a. So sánh hai đối tượng cụ thể
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Bạn dùng so sánh hơn khi muốn thể hiện một sự vật có đặc điểm nổi bật hơn cái còn lại.
Ví dụ:

  • My car is faster than yours. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)

  • This shirt is more comfortable than that one. (Chiếc áo này thoải mái hơn chiếc kia.)

b. So sánh sự thay đổi theo thời gian
Cấu trúc: Comparative + and + comparative
Cách nói này diễn tả một sự việc ngày càng thay đổi theo hướng tăng hoặc giảm.
Ví dụ:

  • It’s getting colder and colder. (Trời ngày càng lạnh hơn.)

  • He’s becoming more and more confident. (Anh ấy ngày càng tự tin hơn.)

c. So sánh gấp bội
Khi muốn nói “gấp đôi”, “gấp ba lần”, ta dùng cấu trúc:

  • twice / three times / four times + as + adj + as
    hoặc

  • times + comparative
    Ví dụ:

  • This house is twice as big as that one. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi ngôi nhà kia.)

  • She earns three times more than her colleague. (Cô ấy kiếm nhiều hơn đồng nghiệp gấp ba lần.)

d. So sánh tương hỗ
Dạng đặc biệt của so sánh hơn là cấu trúc The + comparative, the + comparative, thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố.
Ví dụ:

  • The harder you study, the better your results will be. (Bạn học càng chăm, kết quả càng tốt.)

  • The sooner we leave, the faster we’ll arrive. (Chúng ta đi càng sớm thì đến càng nhanh.)

So sánh hơn được dùng trong nhiều tình huống thực tế

e. Dùng trong văn nói và giao tiếp tự nhiên
Trong hội thoại, so sánh hơn thường được dùng để bày tỏ ý kiến, cảm xúc:

  • I feel much better now. (Tôi cảm thấy khỏe hơn nhiều rồi.)

  • This idea sounds more interesting. (Ý tưởng này nghe thú vị hơn đó.)

Tham khảo thêm: Bạn vẫn còn băn khoăn giữa am vs pm? Tìm hiểu sự khác biệt ngay.

4. Những lỗi thường gặp khi dùng so sánh hơn

Dù cấu trúc so sánh hơn có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh thường mắc phải các lỗi phổ biến sau. Việc nắm rõ những lỗi này giúp bạn viết và nói chính xác hơn.

a. Dùng sai dạng tính từ
Nhiều người thêm “more” trước các tính từ ngắn, khiến câu sai ngữ pháp.

  • Sai: more taller than

  • Đúng: taller than

Hoặc ngược lại, thêm -er cho tính từ dài.

  • Sai: beautifuller than

  • Đúng: more beautiful than

b. Quên “than” trong câu so sánh
“Than” là phần không thể thiếu. Nếu bỏ quên, câu mất đi nghĩa so sánh rõ ràng.

  • Sai: She is smarter me.

  • Đúng: She is smarter than me.

c. Dùng sai dạng bất quy tắc
Một số tính từ có dạng so sánh đặc biệt, không theo quy tắc thông thường.

  • Sai: gooder than → Đúng: better than

  • Sai: bader than → Đúng: worse than

d. Nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh bằng
So sánh bằng dùng “as + adj + as”, còn so sánh hơn dùng “adj + er + than” hoặc “more + adj + than”.
Ví dụ:

  • She is as tall as her sister. (Cao bằng chị gái.)

  • She is taller than her sister. (Cao hơn chị gái.)

e. Thiếu sự nhất quán trong ngữ cảnh
Một số người học dùng so sánh hơn trong những tình huống không cần thiết, khiến câu nghe gượng ép.
Ví dụ:

  • This soup is more hot than that one. (Sai – nên nói hotter than)

  • He is more old than his brother. (Sai – nên nói older than)

f. Không sử dụng từ nhấn mạnh khi cần
Việc thêm các từ như much, far, a bit, slightly giúp câu tự nhiên hơn. Ví dụ:

  • This room is a bit smaller than the other one. (Phòng này nhỏ hơn một chút so với phòng kia.)

Kết luận

Cấu trúc so sánh hơn giúp người học tiếng Anh diễn đạt sinh động, rõ ràng hơn khi muốn so sánh hai sự vật hay con người. Chỉ cần nắm vững công thức và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng thành thạo trong giao tiếp và bài thi.

Tìm hiểu thêm nhiều bài học ngữ pháp bổ ích khác tại anhnguthienan.edu.vn

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*