Trong giao tiếp tiếng Anh, có những cụm động từ tuy ngắn nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị — “pull through” chính là một ví dụ điển hình. Dù bạn bắt gặp nó trong phim, bài hát hay các đoạn hội thoại hàng ngày, “pull through” luôn xuất hiện với tinh thần vượt qua khó khăn, kiên cường và mạnh mẽ. Vậy pull through là gì, dùng thế nào cho đúng và có những cách diễn đạt tương tự nào? Cùng khám phá chi tiết ngay sau đây nhé.
Mục Lục
Định nghĩa pull through
“Pull through” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa vượt qua một giai đoạn khó khăn hoặc bệnh tật nghiêm trọng. Cụm này thường được sử dụng khi ai đó đang đối mặt với tình huống nguy hiểm, bệnh nặng, khủng hoảng tinh thần hay một thử thách lớn, và cuối cùng họ vẫn vượt qua được.
Ví dụ:
- 
Everyone was worried, but she pulled through after the surgery.
(Mọi người đều lo lắng, nhưng cô ấy đã vượt qua sau ca phẫu thuật.) - 
It was a tough year, but our business managed to pull through.
(Đó là một năm khó khăn, nhưng công ty chúng tôi vẫn trụ vững được.) 
Ngoài nghĩa đen là “vượt qua”, “pull through” còn thể hiện ý chí kiên định và tinh thần lạc quan, thường mang hàm ý tích cực.

Xem thêm: cách sử dụng a an the
Cấu trúc và cách dùng pull through trong câu
“Pull through” là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là “vượt qua”, “sống sót sau khó khăn” hoặc “hoàn thành điều gì đó tưởng chừng bất khả thi”. Trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng trong các tình huống cảm xúc, y học, hoặc khi nói về thành công sau thử thách lớn.
Cấu trúc cơ bản:
- 
Pull through + something: vượt qua một điều gì đó
Ví dụ: She pulled through a serious illness last year.
(Cô ấy đã vượt qua một căn bệnh nặng vào năm ngoái.) - 
Pull someone through something: giúp ai đó vượt qua
Ví dụ: His family’s love pulled him through the hardest time.
(Tình yêu thương của gia đình đã giúp anh vượt qua giai đoạn khó khăn nhất.) 

Ngoài ra, “pull through” còn có thể được dùng ẩn dụ trong các tình huống phi vật chất như thi cử, công việc hoặc dự án lớn:
We finally pulled through and finished the project on time.
(Chúng tôi cuối cùng cũng vượt qua và hoàn thành dự án đúng hạn.)
Khi dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ, cụm này giúp thể hiện sự nhẹ nhõm, niềm vui khi điều tồi tệ đã qua. Chính vì vậy, người bản xứ thường dùng “pull through” để truyền tải cảm xúc tích cực và ý chí mạnh mẽ trong giao tiếp.
Các tình huống thường gặp khi dùng pull through
“Pull through” không chỉ giới hạn trong văn nói mà còn xuất hiện nhiều trong các văn cảnh đời thường, câu chuyện truyền cảm hứng, hoặc tin tức y tế.
- 
Tình huống sức khỏe:
Khi ai đó bị bệnh nặng hoặc gặp tai nạn nghiêm trọng, người nói dùng “pull through” để diễn tả hy vọng hoặc kết quả tích cực.
Ví dụ: Everyone was worried, but he pulled through after the surgery.
(Mọi người đều lo lắng, nhưng anh ấy đã vượt qua sau ca phẫu thuật.) - 
Tình huống khó khăn trong cuộc sống:
Cụm này cũng thường dùng để nói về việc vượt qua khủng hoảng tinh thần, tài chính hoặc công việc.
Ví dụ: After losing her job, it took her months to pull through.
(Sau khi mất việc, cô ấy phải mất vài tháng mới vượt qua được.) - 
Tình huống đội nhóm hoặc tổ chức:
Trong môi trường làm việc, “pull through” mang ý nghĩa “hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng” hoặc “vượt qua áp lực.”
Ví dụ: The team pulled through and won the championship.
(Đội đã nỗ lực vượt qua và giành chiến thắng giải đấu.) - 
Tình huống mang tính khích lệ:
Khi động viên người khác, ta có thể nói “You’ll pull through this!” như một lời nhắn gửi mạnh mẽ rằng họ sẽ vượt qua được. 
Từ đó, có thể thấy “pull through” là một cụm từ mang năng lượng tích cực, thể hiện niềm tin, sự nỗ lực và tinh thần không bỏ cuộc — đúng với tinh thần giao tiếp tự nhiên của người bản xứ.

Xem thêm: phát âm ed
Các cụm từ tương tự với pull through
Để làm phong phú vốn từ, bạn có thể thay thế “pull through” bằng một số cụm mang ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, mỗi cụm lại có sắc thái riêng phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau:
- 
Get over – vượt qua (một nỗi đau, bệnh tật, cú sốc):
She’s finally getting over her breakup.
(Cô ấy cuối cùng cũng vượt qua được cuộc chia tay.) - 
Overcome – vượt qua trở ngại, khó khăn (mang tính trang trọng hơn):
They overcame all challenges to achieve success.
(Họ đã vượt qua mọi thử thách để đạt được thành công.) - 
Make it through – sống sót, đi qua giai đoạn khó khăn:
It was a hard winter, but we made it through.
(Đó là một mùa đông khắc nghiệt, nhưng chúng tôi đã vượt qua được.) - 
Survive – sống sót sau biến cố, dùng trong ngữ cảnh mạnh hoặc nghiêm trọng:
He survived a terrible car accident.
(Anh ấy đã sống sót sau một tai nạn xe hơi nghiêm trọng.) - 
Hang in there – cụm mang tính động viên, khích lệ:
Hang in there, things will get better soon!
(Cố lên, mọi chuyện rồi sẽ tốt hơn thôi!) 
Khi luyện nói, bạn có thể luân phiên dùng các cụm này để làm câu nói tự nhiên hơn và phản xạ linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Kết luận
“Pull through” không chỉ là một cụm động từ đơn thuần, mà còn là biểu tượng của sức mạnh và nghị lực vượt khó trong tiếng Anh. Khi bạn sử dụng thành thạo cụm từ này, lời nói của bạn sẽ trở nên tự nhiên, chân thật và giàu cảm xúc hơn.
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều cụm động từ thú vị và ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, hãy ghé ngay anhnguthienan.edu.vn

Để lại một phản hồi