Chinh phục bài tập câu điều kiện dễ dàng

cau-dieu-kien-1

Câu điều kiện là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không ít người học cảm thấy bối rối khi phân biệt giữa các loại câu điều kiện và áp dụng đúng cấu trúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, đồng thời luyện tập qua bài tập câu điều kiện đa dạng và dễ hiểu.

1. Ôn lại kiến thức cơ bản về câu điều kiện

Câu điều kiện (Conditional sentences) dùng để diễn tả tình huống mà kết quả phụ thuộc vào một điều kiện nhất định. Mỗi loại câu điều kiện mang sắc thái thời gian và mức độ giả định khác nhau.

1.1. Câu điều kiện loại 0 – Sự thật hiển nhiên
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
→ Dùng để diễn tả các quy luật tự nhiên, chân lý, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:

  • If you heat water to 100°C, it boils.

  • If people don’t drink water, they die.

1.2. Câu điều kiện loại 1 – Khả năng có thể xảy ra trong tương lai
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
→ Dùng khi điều kiện có khả năng thật sự xảy ra.
Ví dụ:

  • If it rains tomorrow, we will stay at home.

  • If she studies hard, she will pass the exam.

1.3. Câu điều kiện loại 2 – Giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể)
→ Thể hiện tình huống tưởng tượng hoặc trái với hiện tại.
Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world.

  • If he knew her phone number, he would call her.

1.4. Câu điều kiện loại 3 – Giả định không có thật trong quá khứ
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
→ Dùng để nói về điều đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả giả định.
Ví dụ:

  • If you had told me the truth, I would have helped you.

  • If she had studied harder, she would have passed the exam.

1.5. Ghi nhớ nhanh bốn loại câu điều kiện
Một cách đơn giản để nhớ là nắm “dấu hiệu thời gian”:

  • Loại 0: sự thật → hiện tại – hiện tại

  • Loại 1: tương lai có thể → hiện tại – will

  • Loại 2: giả định hiện tại → quá khứ – would

  • Loại 3: giả định quá khứ → had + V3 – would have + V3

Việc hiểu rõ cấu trúc và thời gian của mỗi loại giúp bạn tự tin khi làm bài tập và khi ứng dụng trong giao tiếp.

cau-dieu-kien-1
Tùy theo thời điểm và mức độ có thể xảy ra của hành động, câu điều kiện được chia thành 4 loại chính và một số dạng mở rộng.

Xem thêm: các ngôi trong tiếng anh

2. Bài tập câu điều kiện cho từng loại

2.1. Bài tập câu điều kiện loại 0 – Sự thật hiển nhiên

Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. If you ______ (mix) red and blue, you get purple.

  2. Ice ______ (melt) if you heat it.

  3. If people ______ (not eat), they die.

  4. If the sun ______ (set), it gets dark.

  5. Water ______ (boil) if you heat it to 100°C.

Bài tập chọn đáp án đúng:
6. If you put salt into water, it ______.
a. melts  b. dissolves  c. freezes  d. burns
7. Plants ______ if they don’t get sunlight.
a. grow  b. die  c. move  d. bloom
8. If you drop an object, it ______ to the ground.
a. go  b. moves  c. falls  d. drops

Dạng viết lại câu:
Viết lại câu theo mẫu If …, ví dụ:

  • Water boils at 100°C. → If you heat water to 100°C, it boils.

  1. People get hungry without food.

  2. Metal expands when heated.

  3. You get wet when it rains.

2.2. Bài tập câu điều kiện loại 1 – Khả năng thật trong tương lai

Điền động từ đúng dạng:

  1. If I ______ (see) her tomorrow, I will give her your message.

  2. If they ______ (hurry), they will catch the train.

  3. You will miss the bus if you ______ (not leave) now.

  4. If we ______ (study) harder, we will pass the exam.

  5. If he ______ (not eat) breakfast, he will be hungry later.

Bài tập nối câu:
Hãy nối hai vế phù hợp để tạo thành câu điều kiện loại 1 hoàn chỉnh.

A.

  1. If it rains this weekend,

  2. If I find your wallet,

  3. If she finishes early,

  4. If they don’t call,

  5. If he studies harder,

B.
a. he will pass the test.
b. we will stay at home.
c. she will help me.
d. I will give it back to you.
e. we won’t know the result.

Bài tập viết câu của riêng bạn:
Viết 3 câu điều kiện loại 1 nói về kế hoạch cá nhân trong tương lai.

2.3. Bài tập câu điều kiện loại 2 – Giả định không có thật ở hiện tại

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ:

  1. If I ______ (be) you, I would take that opportunity.

  2. If she ______ (have) more free time, she would learn piano.

  3. He would come if he ______ (not be) so busy.

  4. If it ______ (not rain), we would go out.

  5. I would help you if I ______ (know) the answer.

Chọn đáp án đúng:
6. If I ______ more money, I would buy a new phone.
a. have  b. had  c. will have  d. am having
7. She ______ happier if she lived near her family.
a. is  b. will be  c. would be  d. was
8. If I ______ you, I’d say yes.
a. am  b. were  c. was  d. be

Dạng sửa lỗi sai:
Tìm lỗi và sửa trong các câu sau:

  1. If I will have time, I would visit you.

  2. If she know English, she would travel abroad.

  3. If he wasn’t so lazy, he will succeed.

2.4. Bài tập câu điều kiện loại 3 – Giả định quá khứ

Điền động từ đúng dạng:

  1. If I ______ (know) about the meeting, I would have attended.

  2. If they ______ (not miss) the bus, they would have arrived on time.

  3. He would have passed the test if he ______ (study) harder.

  4. If she ______ (set) her alarm, she wouldn’t have overslept.

  5. We ______ (go) to the concert if we had had tickets.

Chọn đáp án đúng:
6. If it ______ yesterday, the trip would have been canceled.
a. rained  b. rains  c. rain  d. raining
7. They would have helped if they ______ about your problem.
a. know  b. knew  c. had known  d. known

Viết lại câu:
Dựa trên gợi ý, viết lại theo mẫu If + had + V3:

  • I didn’t bring my umbrella, so I got wet.
    → If I had brought my umbrella, I wouldn’t have got wet.

  1. She didn’t study → She failed the exam.

  2. He wasn’t careful → He broke the glass.

  3. We left late → We missed the train.

Xem thêm: quy tắc phát âm ed

3. Bài tập nâng cao với câu điều kiện kết hợp

Khi đã quen với bốn loại cơ bản, bạn có thể luyện mixed conditionals – dạng kết hợp giữa điều kiện ở quá khứ và kết quả ở hiện tại (hoặc ngược lại).

Ví dụ minh họa:

  • If I had studied medicine, I would be a doctor now. (Quá khứ ảnh hưởng hiện tại)

  • If I were more careful, I wouldn’t have lost my wallet. (Hiện tại ảnh hưởng quá khứ)

Bài tập thực hành:

  1. If I ______ (save) more money, I would own a car now.

  2. If he were more careful, he ______ (not make) that mistake years ago.

  3. I would have met her if I ______ (be) in town yesterday.

  4. If you ______ (not eat) too much junk food, you would feel healthier now.

  5. They ______ (not miss) the flight if they were more organized.

Bài tập viết lại câu:
Viết lại câu theo nghĩa tương đương:

I didn’t study abroad because my parents couldn’t afford it.
→ __________________________________________________

→ Đáp án: If my parents had been richer, I would be studying abroad now.

She isn’t confident because she didn’t practice enough.

→ __________________________________________________

→Đáp án: If she had practiced more, she would be confident now.

Kết luận

Bài tập câu điều kiện không hề khó nếu bạn luyện tập đúng cách và hiểu rõ quy tắc sử dụng. Hãy dành ít nhất 10 phút mỗi ngày để ôn tập và thực hành cùng các ví dụ thực tế nhé.
Tham khảo thêm nhiều bài học thú vị khác tại anhnguthienan.edu.vn để nâng trình tiếng Anh hiệu quả hơn.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*