Trong giao tiếp tiếng Anh, “pick on” là một cụm động từ khá phổ biến nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu chỉ dịch theo nghĩa từng từ. Không chỉ mang nghĩa “trêu chọc”, “bắt nạt” mà còn có thể diễn tả hành động “chọn ra ai đó để làm điều gì”. Hãy cùng khám phá chi tiết cách dùng, các cụm mở rộng và tình huống thực tế để sử dụng đúng và tự nhiên như người bản ngữ.
Mục Lục
1. Khái niệm và ý nghĩa của “pick on”
“Pick on” là một phrasal verb (cụm động từ) có nhiều lớp nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Nghĩa phổ biến nhất là trêu chọc hoặc bắt nạt ai đó một cách không công bằng, đặc biệt là những người yếu thế hơn. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa chọn ai đó để làm hoặc giao việc.
Ví dụ:
- 
The older kids always pick on the smaller ones. → Lũ trẻ lớn luôn bắt nạt những đứa nhỏ hơn.
 - 
The teacher picked on me to answer the question. → Cô giáo chọn tôi để trả lời câu hỏi.
 

Như vậy, “pick on” vừa mang sắc thái tiêu cực (bắt nạt), vừa có thể trung tính (chọn ngẫu nhiên).
Xem thêm: cách dùng thứ ngày tháng trong tiếng anh
2. Cấu trúc và cách dùng của “pick on”
Cụm động từ “pick on” trong tiếng Anh được sử dụng rất linh hoạt, nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học vì mang nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tiêu cực (bắt nạt, chọc ghẹo, đổ lỗi) hoặc mang nghĩa trung tính (chọn ai đó để thực hiện một việc cụ thể).
a. Cấu trúc cơ bản: pick on + someone
→ Nghĩa: trêu chọc, bắt nạt, chỉ trích hoặc chọn ai đó.
Ví dụ:
- 
Stop picking on your little sister, she’s crying!
→ Đừng trêu em gái nữa, em đang khóc rồi đó! - 
The teacher always picks on me during math class.
→ Cô giáo luôn gọi tôi trả lời trong tiết Toán. 

Như bạn thấy, “pick on” có thể được dùng cả trong ngữ cảnh tiêu cực (trêu chọc, bắt nạt) lẫn trung lập (chọn ai đó để làm việc).
b. Cách dùng trong các thì khác nhau:
“Pick on” là một cụm động từ thường, nên bạn có thể chia thì giống như các động từ khác:
- 
Hiện tại đơn: He always picks on me.
 - 
Quá khứ đơn: They picked on the weakest player yesterday.
 - 
Hiện tại tiếp diễn: She is picking on her classmates again.
 - 
Hiện tại hoàn thành: He has been picked on since high school.
 
Cụm này cũng thường xuất hiện trong câu bị động, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh người bị bắt nạt:
- 
I was picked on a lot when I was a kid.
→ Tôi thường bị bắt nạt hồi nhỏ. 
c. Vị trí trong câu và cách kết hợp
“Pick on” luôn đi cùng tân ngữ chỉ người, nên không được bỏ đối tượng phía sau. Trong câu, vị trí thường là động từ chính. Tuy nhiên, nếu muốn thêm vị trí trạng từ để nhấn mạnh hành động, ta có thể đặt trạng từ trước hoặc sau cụm “pick on” tùy ý:
- 
He always unfairly picks on me. (Trạng từ “unfairly” đứng trước “pick on”)
 - 
He picks on me constantly. (Trạng từ “constantly” đứng sau cụm “pick on”)
 
Lưu ý: Đừng tách “pick” và “on” ra xa nhau trong câu — vì đây là phrasal verb bất khả phân, không thể chen tân ngữ vào giữa như pick someone on ❌.
d. Sắc thái cảm xúc và cách dùng thực tế
- 
Trong ngữ cảnh đời thường, “pick on” thường dùng để phàn nàn hoặc than phiền:
Why do you always pick on me? → Tại sao lúc nào anh cũng bắt bẻ tôi vậy? - 
Trong ngữ cảnh học đường hoặc nơi làm việc, nó mang nghĩa bắt nạt hoặc chỉ trích không công bằng:
The manager tends to pick on new employees. → Quản lý hay gây khó dễ với nhân viên mới. 
Cụm từ này rất phổ biến trong giao tiếp, phim ảnh hoặc các đoạn hội thoại đời thường — vì vậy nắm chắc cách dùng “pick on” sẽ giúp bạn nghe hiểu tự nhiên hơn rất nhiều.
Xem thêm: Trung tâm học Vstep ở đâu
3. Phân biệt “pick on”, “pick out” và “pick up”
Ba cụm động từ này đều bắt đầu bằng “pick”, nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác nhau, đặc biệt khi dịch sang tiếng Việt. Nếu không chú ý, bạn rất dễ dùng sai ngữ cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn phân biệt dứt khoát:
| Cụm động từ | Nghĩa chính | Cách dùng điển hình | Ví dụ minh họa | 
|---|---|---|---|
| pick on | Trêu chọc, bắt nạt, đổ lỗi hoặc chọn ai đó | pick on + someone | The boss always picks on me when there’s a problem. → Sếp luôn đổ lỗi cho tôi khi có sự cố. | 
| pick out | Lựa chọn, nhận ra ai/cái gì trong số nhiều thứ | pick out + something/someone | Can you pick out the mistakes in this report? → Bạn có thể chỉ ra các lỗi sai trong bản báo cáo này không? | 
| pick up | Nhặt lên, đón ai đó, học được điều gì mới, cải thiện | pick up + something/someone | She picked up French very quickly. → Cô ấy học tiếng Pháp rất nhanh. | 
a. “Pick on” – sắc thái tiêu cực và hướng đến con người
- 
Dùng khi nói về hành vi đối xử không công bằng hoặc trêu chọc ai đó.
 - 
Chỉ dùng với người, không dùng với vật.
 - 
Mang cảm xúc tiêu cực, đôi khi là lời phàn nàn.
 
Ví dụ:
- 
Stop picking on me, it’s not my fault!
 - 
Kids often pick on others to feel powerful.
 
b. “Pick out” – nhấn mạnh hành động lựa chọn hoặc nhận biết
- 
Dùng khi bạn chọn ra hoặc nhận diện một người/vật trong số nhiều lựa chọn.
 - 
Có thể dùng cho cả người và vật.
 - 
Thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, công việc, hoặc mô tả hành động quan sát.
 
Ví dụ:
- 
She picked out a beautiful dress for the party.
 - 
I can pick out his voice in the crowd. → Tôi có thể nhận ra giọng của anh ấy giữa đám đông.
 
c. “Pick up” – nghĩa rộng và linh hoạt nhất
- 
Là cụm đa nghĩa, có thể chỉ hành động nhặt, đón, học, tăng lên hoặc cải thiện.
 - 
Thường đi kèm với danh từ trừu tượng, kỹ năng hoặc người.
 
Ví dụ:
- 
He picked up his keys from the floor. → Anh ấy nhặt chìa khóa lên.
 - 
Business is picking up again after the holidays. → Việc kinh doanh đang khởi sắc trở lại sau kỳ nghỉ.
 - 
She picked up some slang words from her American friends. → Cô ấy học được vài từ lóng từ bạn bè người Mỹ.
 

Để lại một phản hồi