Từ vựng là nền tảng quan trọng quyết định đến khả năng nghe, nói, đọc, viết trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn loay hoay không biết nên bắt đầu từ đâu, học theo cách nào để nhớ lâu và vận dụng tự nhiên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá những nhóm từ vựng ôn thi IELTS phổ biến nhất, đồng thời gợi ý phương pháp học thông minh để chinh phục mục tiêu điểm cao.
Mục Lục
Chủ đề Môi trường (Environment)
Đây là chủ đề “ruột” trong IELTS Writing Task 2 và Speaking Part 3. Người học cần nắm rõ các vấn đề về khí hậu, ô nhiễm và phát triển bền vững.
Từ vựng quan trọng:
-
Climate change – biến đổi khí hậu
-
Global warming – hiện tượng nóng lên toàn cầu
-
Carbon footprint – dấu chân carbon
-
Renewable energy – năng lượng tái tạo
-
Deforestation / reforestation – chặt phá rừng / trồng rừng lại
-
Greenhouse gas emissions – khí thải nhà kính
-
Biodiversity – đa dạng sinh học

Ví dụ:
-
Governments should invest in renewable energy to combat global warming.
(Chính phủ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo để chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Ứng dụng:
Trong Writing Task 2, bạn có thể dùng các cụm này để nêu giải pháp hoặc quan điểm, ví dụ: reducing carbon emissions, promoting environmental awareness, implementing green policies.
Chủ đề Giáo dục (Education)
Giáo dục là một trong những chủ đề xuất hiện trong IELTS thường xuyên nhất, vì nó liên quan đến sự phát triển của con người và xã hội.
Từ vựng hay gặp:
-
Curriculum – chương trình học
-
Tuition fees – học phí
-
Academic performance – thành tích học tập
-
Distance learning – học từ xa
-
Vocational training – đào tạo nghề
-
Compulsory education – giáo dục bắt buộc
-
Extracurricular activities – hoạt động ngoại khóa
Ví dụ:
-
Online learning platforms have made education more accessible to people in remote areas.
(Các nền tảng học trực tuyến giúp giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn với người ở vùng xa.)
Gợi ý ứng dụng:
Trong Speaking, bạn có thể kể trải nghiệm học tập, dùng cụm như gain knowledge, improve study habits, develop critical thinking skills để thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên.
Chủ đề Công nghệ (Technology)
Thế giới hiện đại không thể thiếu công nghệ và đề thi IELTS cũng không ngoại lệ.
Từ vựng quan trọng:
-
Artificial intelligence (AI) – trí tuệ nhân tạo
-
Automation – tự động hóa
-
Digital transformation – chuyển đổi số
-
Cybersecurity – an ninh mạng
-
Social networking sites – mạng xã hội
-
Cutting-edge technology – công nghệ tiên tiến
-
Data privacy – quyền riêng tư dữ liệu

Ví dụ:
-
Artificial intelligence is transforming the way people work and live.
(Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách con người làm việc và sinh sống.)
Ứng dụng thực tế:
Dùng trong Writing Task 2 dạng “advantages/disadvantages” hoặc Speaking Part 3 khi thảo luận tác động của công nghệ.
Ví dụ: Technology enhances communication but also reduces face-to-face interaction.
Chủ đề Sức khỏe (Health)
Chủ đề này giúp bạn nói và viết về lối sống, dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng.
Từ vựng quan trọng:
-
Balanced diet – chế độ ăn cân bằng
-
Mental health – sức khỏe tinh thần
-
Obesity – béo phì
-
Preventive measures – biện pháp phòng ngừa
-
Public health campaigns – chiến dịch sức khỏe cộng đồng
-
Sedentary lifestyle – lối sống ít vận động
-
Life expectancy – tuổi thọ
Ví dụ:
-
Regular exercise and a balanced diet can improve overall health and well-being.
(Tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe toàn diện.)
Ứng dụng:
Phù hợp với Speaking Part 2 khi nói về thói quen sống, và Writing Task 2 khi bàn về vai trò của chính phủ trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Chủ đề Kinh tế và Xã hội (Economy & Society)
Chủ đề này bao quát các vấn đề phát triển, toàn cầu hóa, việc làm và bất bình đẳng.
Từ vựng nổi bật:
-
Economic growth – tăng trưởng kinh tế
-
Income inequality – bất bình đẳng thu nhập
-
Unemployment rate – tỷ lệ thất nghiệp
-
Cost of living – chi phí sinh hoạt
-
Standard of living – mức sống
-
Job satisfaction – sự hài lòng trong công việc
-
Sustainable development – phát triển bền vững
Ví dụ:
-
Rising unemployment can lead to social instability.
(Tỷ lệ thất nghiệp tăng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.)
Chủ đề Du lịch (Travel & Tourism)
Đây là chủ đề yêu thích trong Speaking, đặc biệt ở Part 1 và 2.
Từ vựng quan trọng:
-
Tourist attraction – điểm du lịch
-
Cultural heritage – di sản văn hóa
-
Eco-tourism – du lịch sinh thái
-
Travel destination – điểm đến du lịch
-
Local cuisine – ẩm thực địa phương
-
Accommodation – chỗ ở
-
Travel itinerary – lịch trình du lịch

Ví dụ:
-
Many countries promote eco-tourism to protect natural resources.
(Nhiều quốc gia thúc đẩy du lịch sinh thái để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
Ứng dụng:
Khi nói về chuyến đi yêu thích, bạn có thể dùng cụm I was impressed by the breathtaking scenery hoặc It was a once-in-a-lifetime experience.
Chủ đề Nghệ thuật và Văn hóa (Art & Culture)
Chủ đề này giúp bạn thể hiện vốn hiểu biết về giá trị tinh thần, sáng tạo và truyền thống.
Từ vựng tiêu biểu:
-
Cultural diversity – đa dạng văn hóa
-
Traditional crafts – nghề thủ công truyền thống
-
Art exhibition – triển lãm nghệ thuật
-
Performing arts – nghệ thuật biểu diễn
-
Contemporary art – nghệ thuật đương đại
-
Preserve cultural identity – bảo tồn bản sắc văn hóa
Ví dụ:
-
Cultural exchange programs help people appreciate global diversity.
(Các chương trình giao lưu văn hóa giúp con người hiểu và trân trọng sự đa dạng toàn cầu.)
Chủ đề Truyền thông và Xã hội hiện đại (Media & Communication)
Một chủ đề mang tính thời sự, thường gặp trong phần Writing Task 2.
Từ vựng hay gặp:
-
Mass media – phương tiện truyền thông đại chúng
-
Freedom of speech – tự do ngôn luận
-
Fake news – tin giả
-
Influencer marketing – tiếp thị qua người ảnh hưởng
-
Digital content – nội dung số
-
Media bias – thiên vị truyền thông
Ví dụ:
-
Social media has become a powerful tool for sharing information, but it can also spread misinformation.
(Mạng xã hội là công cụ mạnh mẽ để chia sẻ thông tin, nhưng cũng có thể lan truyền tin sai lệch.)
Xem thêm: Làm thế nào để thi đạt B2 VSTEP?
Chủ đề Gia đình và Mối quan hệ (Family & Relationships)
Một chủ đề quen thuộc trong Speaking Part 1, dễ để bạn chia sẻ quan điểm cá nhân.
Từ vựng nổi bật:
-
Nuclear family – gia đình hạt nhân
-
Extended family – đại gia đình
-
Generation gap – khoảng cách thế hệ
-
Close-knit family – gia đình gắn bó
-
Parenting style – cách nuôi dạy con
-
Sibling rivalry – cạnh tranh giữa anh chị em
Ví dụ:
-
Strong family bonds provide emotional support and stability.
(Mối quan hệ gia đình bền chặt mang lại sự hỗ trợ tinh thần và ổn định cảm xúc.)
Chủ đề Công việc và Sự nghiệp (Work & Career)
Cực kỳ phổ biến trong cả Speaking và Writing, giúp bạn bàn về xu hướng nghề nghiệp, cân bằng cuộc sống – công việc.
Từ vựng quan trọng:
-
Job satisfaction – sự hài lòng công việc
-
Career advancement – thăng tiến sự nghiệp
-
Work-life balance – cân bằng công việc và cuộc sống
-
Remote working – làm việc từ xa
-
Professional development – phát triển nghề nghiệp
-
Workload – khối lượng công việc

Ví dụ:
-
Maintaining a good work-life balance is essential for mental health.
(Giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
Chủ đề Nhà ở và Đời sống đô thị (Housing & Urban Life)
Đề thi IELTS thường khai thác vấn đề nhà ở, giao thông và môi trường sống.
Từ vựng cần nhớ:
-
Affordable housing – nhà ở giá rẻ
-
Urbanization – đô thị hóa
-
Public transportation – giao thông công cộng
-
Traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
-
Suburbs – vùng ngoại ô
-
Living standards – mức sống
Ví dụ:
-
Urbanization has led to overcrowding and higher living costs in major cities.
(Đô thị hóa đã dẫn đến tình trạng quá tải và chi phí sinh hoạt tăng cao ở các thành phố lớn.)
Xem thêm: Khám phá những bí quyết dễ nhớ khi sử dụng past simple trong tiếng Anh.
Chủ đề Khoa học và Tương lai (Science & Future Trends)
Dạng chủ đề dành cho band 6.5+ trở lên, thường xuất hiện trong Speaking Part 3 hoặc Writing Task 2.
Từ vựng hay gặp:
-
Scientific innovation – đổi mới khoa học
-
Space exploration – khám phá vũ trụ
-
Genetic engineering – công nghệ di truyền
-
Artificial intelligence – trí tuệ nhân tạo
-
Technological breakthrough – đột phá công nghệ
-
Futuristic society – xã hội tương lai
Ví dụ:
-
Scientific advancements have significantly improved healthcare and communication.
(Các tiến bộ khoa học đã cải thiện đáng kể lĩnh vực y tế và giao tiếp.)
Kết luận
Học từ vựng ôn thi IELTS không chỉ là ghi nhớ từ mới, mà là hành trình làm giàu ngôn ngữ và tư duy tiếng Anh. Khi học đúng cách, bạn sẽ thấy việc nói và viết trở nên tự nhiên, trôi chảy hơn rất nhiều.
Khám phá thêm cách học IELTS hiệu quả tại anhnguthienan.edu.vn

Để lại một phản hồi