[Tổng hợp] N bài nói về sở thích bằng tiếng Anh chi tiết, ấn tượng

mẫu câu nói về sở thích bằng tiếng anh

Bạn thích âm nhạc hay bạn ưa thích những cuộc phiêu lưu giả tưởng trong sách, bạn có đang đắm chìm trong thế giới phim ảnh? Làm thế nào bạn có thể nói về sở thích bằng tiếng Anh một cách trôi chảy và sinh động? Đây thực sự là một nhiệm vụ không dễ dàng, nhất là khi đề cập đến các bài kiểm tra hoặc văn bản mô tả cá nhân. Dưới đây là một số mẫu đoạn văn về sở thích bằng tiếng Anh, một số ví dụ để giúp bạn nắm bắt cách phát triển ý một cách mạch lạc và cuốn hút.

Một số mẫu câu về sở thích của bản thân bằng tiếng Anh 

Be Keen On + Noun/Doing Something

Nghĩa: Hứng thú, say mê hoặc quan tâm đến một hoạt động hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She is keen on exploring new culinary techniques. 

(Cô ấy say mê khám phá các kỹ thuật ẩm thực mới.)

Be Interested In + Noun/Doing Something

Nghĩa: Thể hiện sự quan tâm và mong muốn khám phá thêm về một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • Peter has always been interested in refining his skills in digital marketing. 

(Peter luôn luôn quan tâm đến việc hoàn thiện kỹ năng tiếp thị số của mình.)

Like/Love/Enjoy + Noun/Doing Something

Nghĩa: Thể hiện sự thích thú, yêu thích, hoặc tận hưởng một hoạt động hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • We love exploring nature trails during our holidays.

(Chúng tôi yêu thích việc khám phá các đường mòn thiên nhiên trong kỳ nghỉ của mình.)

  • Jane enjoys immersing herself in the world of literature. 

(Jane thích thú khi đắm chìm vào thế giới văn học.)

>>> Xem thêm: Ứng dụng học tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí tốt nhất.

mẫu câu nói về sở thích bằng tiếng anh

Nói về sở thích bằng tiếng Anh 

Be Into + Ving/Doing Something

Nghĩa: Thể hiện sự say mê hoặc đam mê một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • My friends are really into creating digital art. 

(Những người bạn của tôi thật sự say mê việc tạo nghệ thuật số.)

  • Lily is very into exploring new hiking trails. 

(Lily rất say mê khám phá những con đường dẫn bộ mới.)

In One’s Free Time, S+V+O

Nghĩa: Diễn đạt về hoạt động người nào đó thường thực hiện trong thời gian rảnh rỗi.

Ví dụ:

  • I often dedicate my free time to pursuing artistic hobbies.

(Thường xuyên tận hưởng thời gian rảnh rỗi để theo đuổi sở thích nghệ thuật của mình.)

Have Similar/Different Tastes

Nghĩa: Mô tả sự tương đồng hoặc khác biệt trong sở thích và gu thẩm mỹ.

Ví dụ:

  • Peter and his best friend have similar tastes in fashion and design. 

(Peter và người bạn tốt nhất của anh ấy có gu thời trang và thiết kế tương đồng.)

  • My brother and I have different tastes when it comes to choosing movies.

 (Tôi và em trai có sự khác biệt trong việc chọn lựa phim ảnh.)

Từ vựng tiếng Anh về chủ để sở thích 

  • Reading – Đọc sách:
    • Book: Sách
    • Novel: Tiểu thuyết
    • Magazine: Tạp chí
    • Library: Thư viện
    • Chapter: Chương sách
  • Watching Movies/TV Shows – Xem phim/truyền hình:
    • Film/Movie: Phim
    • Actor/Actress: Diễn viên/Nữ diễn viên
    • Director: Đạo diễn
    • Plot: Kịch bản
    • Genre: Thể loại
  • Sports – Thể thao:
    • Soccer/Football: Bóng đá
    • Basketball: Bóng rổ
    • Tennis: Quần vợt
    • Swimming: Bơi lội
    • Yoga: Yoga

từ vựng tiếng Anh về chủ để sở thích

Một số từ vựng về sở thích

  • Art and Craft – Nghệ thuật và thủ công:
    • Painting: Vẽ tranh
    • Sculpture: Điêu khắc
    • Crafting: Thủ công
    • Pottery: Gốm sứ
    • Photography: Nhiếp ảnh
  • Cooking – Nấu ăn:
    • Recipe: Công thức nấu ăn
    • Chef: Đầu bếp
    • Cuisine: Đặc sản ẩm thực
    • Baking: Nướng bánh
    • Grilling: Nướng ngoài trời
  • Gaming – Chơi game:
    • Video Game: Game điện tử
    • Board Game: Trò chơi trên bàn
    • Gamer: Người chơi game
    • Console: Máy chơi game
    • Online Gaming: Chơi game trực tuyến
  • Traveling – Du lịch:
    • Destination: Điểm đến
    • Passport: Hộ chiếu
    • Backpacking: Du lịch bụi
    • Sightseeing: Ngắm cảnh
    • Adventure: Phiêu lưu

Tổng hợp N bài viết về sở thích bằng tiếng Anh chi tiết 

Bài viết về sở thích bằng tiếng Anh 

Cooking is my ultimate passion. I experience immense joy from experimenting with flavors, creating delicious meals, and sharing great meals with friends and family. Whether perfecting traditional recipes or innovating with my own culinary creations, the kitchen is undeniably my haven. The art of cooking gives me a creative space, spreading joy through the charming aroma and wonderful taste of meticulously prepared dishes.

bài viết về sở thích bằng tiếng Anh chi tiết

Bài viết sở thích nấu ăn bằng tiếng Anh 

Dịch nghĩa:

Nấu ăn là niềm đam mê tận cùng của tôi. Tôi trải nghiệm niềm vui to lớn từ việc thử nghiệm các hương vị, tạo ra những bữa ăn ngon và chia sẻ những bữa ăn tuyệt vời với bạn bè và gia đình. Dù hoàn thiện những công thức nấu ăn truyền thống hay đổi mới những sáng tạo ẩm thực của riêng mình, căn bếp không thể phủ nhận là thiên đường của tôi. Nghệ thuật nấu nướng mang đến cho tôi một không gian sáng tạo, lan tỏa niềm vui qua hương thơm quyến rũ và hương vị tuyệt vời của những món ăn được chế biến tỉ mỉ.

>>> Xem thêm: Những khó khăn khi học tiếng Anh và cách khắc phục.

Đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh 

My hobbies include traveling, cooking and listening to music in my free moments. However, my biggest passion is reading. Books are always the best companion for me. Reading novels not only helps me relieve stress after a tiring day of work but also brings joy and relaxation. I especially love comics because they possess attractive graphics, helping to dispel fatigue and soothe the soul. In short, I believe reading is the best entertainment experience at home.

đoạn văn giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh 

Sở thích đọc sách bằng tiếng Anh 

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi bao gồm đi du lịch, nấu ăn và nghe nhạc trong những lúc rảnh rỗi. Tuy nhiên, niềm đam mê lớn nhất của tôi là đọc sách. Sách luôn là người bạn đồng hành tốt nhất đối với tôi. Đọc tiểu thuyết không chỉ giúp tôi giải tỏa căng thẳng sau ngày làm việc mệt mỏi mà còn mang lại niềm vui, sự thư thái. Tôi đặc biệt yêu thích truyện tranh vì chúng sở hữu đồ họa hấp dẫn, giúp xua tan mệt mỏi và xoa dịu tâm hồn. Tóm lại, tôi tin rằng đọc sách là trải nghiệm giải trí tốt nhất ở nhà.

Bài viết sở thích bằng tiếng Anh 

My passion is soccer because it is popular, attractive and good for health. Often participating in soccer matches with friends in the afternoon or on weekends, I love the feeling of scoring goals and kicking the ball into the net. Learning from famous players like Messi, Ronaldo, Neymar helps me improve my technique. Soccer helps practice skills, increase agility and coordinate well with teammates. My desire is to become more excellent and join more teams.

bài viết sở thích bóng đá bằng tiếng Anh 

Sở thích đá bóng viết bằng tiếng Anh 

Dịch nghĩa: 

Niềm đam mê của tôi là bóng đá vì nó phổ biến, hấp dẫn và tốt cho sức khỏe. Thường tham gia các trận bóng đá cùng bạn bè vào buổi chiều hoặc cuối tuần, tôi rất thích cảm giác ghi bàn và sút bóng vào lưới. Học hỏi từ những cầu thủ nổi tiếng như Messi, Ronaldo, Neymar giúp tôi nâng cao kỹ thuật. Bóng đá giúp rèn luyện kỹ năng, tăng sự nhanh nhẹn và phối hợp tốt với đồng đội. Mong muốn của tôi là trở nên xuất sắc hơn và được tham gia nhiều đội hơn.

Bài nói tiếng Anh về sở thích

My hobbies include watching movies, especially the action and horror genres, where I feel empowered and excited. Enjoying time with friends is another experience I enjoy, especially when gathering to chat. The culinary culture of Thailand and China is something I admire, especially the spiciness and rich flavors of their signature dishes. Swimming and reading books when alone are also activities that I especially enjoy.

bài viết sở thích xem phim, ăn uống bằng tiếng Anh 

Sở thích như xem phim, ăn uống bằng tiếng Anh 

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi bao gồm xem phim, đặc biệt là thể loại hành động và kinh dị, nơi tôi cảm thấy được tiếp thêm sức mạnh và phấn khích. Tận hưởng thời gian bên bạn bè là một trải nghiệm khác mà tôi thích, đặc biệt là khi tụ tập trò chuyện. Văn hóa ẩm thực của Thái Lan và Trung Quốc là điều tôi ngưỡng mộ, đặc biệt là độ cay và hương vị đậm đà trong các món ăn đặc trưng của họ. Bơi lội và đọc sách khi một mình cũng là những hoạt động mà tôi đặc biệt yêu thích.

Viết đoạn văn giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh 

My hobbies include watching movies, playing music and frequently going on vacation. I like a variety of music genres, but am especially addicted to sad melodies that can bring me a feeling of comfort. As for movies, I like famous American sitcoms like Friends, How I Met Your Mother and Once Upon a Time. In addition, the passion for traveling is always interesting to me, when I have the opportunity to explore new places with great cuisine and beautiful scenery, especially strolling along the beach at sunset, creating a comfortable and peaceful environment.

đoạn văn giới thiệu về sở thích du lịch bằng tiếng Anh 

Đoạn văn viết về sở thích đi du lịch 

Dịch nghĩa:

Sở thích của tôi bao gồm xem phim, chơi nhạc và thường xuyên đi nghỉ. Tôi thích nhiều thể loại âm nhạc nhưng đặc biệt nghiện những giai điệu buồn có thể mang lại cho tôi cảm giác thoải mái. Về phim ảnh, tôi thích những bộ phim sitcom nổi tiếng của Mỹ như Friends, How I Met Your Mother và Once Upon a Time. Ngoài ra, niềm đam mê du lịch luôn là điều thú vị đối với tôi, khi có cơ hội khám phá những địa điểm mới với ẩm thực tuyệt vời và cảnh đẹp, đặc biệt là tản bộ dọc bãi biển lúc hoàng hôn, tạo nên cảm giác thoải mái và bình yên.

Bài viết đã tổng hợp các cấu trúc và mẫu câu giúp bạn dễ dàng viết về sở thích bằng tiếng Anh về thể thao, âm nhạc, đọc sách, ẩm thực, du lịch…Modern English hy vọng rằng sau bài viết này bạn có thể tiếp thu thêm nhiều từ vựng mới, biết cách chọn lọc những ý hay để phát triển ngôn từ của mình. Nếu bạn mong muốn quá trình học tiếng Anh hiệu quả, dễ tiếp thu hơn có thể liên hệ trực tiếp với https://modernenglish.vn/, chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn nhiều khoá học hiệu quả nhất hiện nay cho từng đối tượng tham gia.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*