Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh tự nhiên nhất

Trong giao tiếp tiếng Anh, biết cách nhờ vả người khác một cách tự nhiên và lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn tạo thiện cảm. Dù là trong công việc, học tập hay đời sống hằng ngày, việc sử dụng đúng cấu trúc nhờ vả không chỉ giúp câu nói trở nên mềm mại hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng với người nghe. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc nhờ vả phổ biến và cách dùng hiệu quả trong bài viết này nhé.

1. Khái niệm và tầm quan trọng của cấu trúc nhờ vả

Cấu trúc nhờ vả (Request structures) là những mẫu câu được dùng khi bạn muốn nhờ ai đó làm gì cho mình một cách lịch sự, không áp đặt. Trong tiếng Anh, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp thể hiện mức độ thân mật, tôn trọng và hoàn cảnh giao tiếp.
Ví dụ, bạn sẽ không nói “Do this for me” trong môi trường công sở vì nghe khá thô, mà sẽ nói “Could you please help me with this?” – vừa nhẹ nhàng vừa chuyên nghiệp.

Cấu trúc nhờ vả

Tham khảo ngay:  VSTEP Speaking Part 3 Sample Answer

2. Các cấu trúc nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cách bạn nhờ vả người khác có thể thay đổi tùy theo mối quan hệ, ngữ cảnh và mức độ lịch sự bạn muốn thể hiện. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất, kèm theo hướng dẫn sử dụng cụ thể để bạn áp dụng linh hoạt trong thực tế.

a. Cấu trúc với “Can / Could”

  • Can you + V…? – Dùng khi bạn nói chuyện thân mật, ví dụ với bạn bè, đồng nghiệp thân.

    • Can you help me with my homework? – Bạn giúp mình làm bài tập được không?

  • Could you + V…? – Lịch sự và nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong công việc hoặc với người ít quen biết.

    • Could you please send me the document before 5 PM? – Bạn có thể gửi tài liệu trước 5 giờ được không?
      Mẹo nhỏ: Thêm từ “please” vào cuối câu sẽ khiến lời nhờ trở nên mềm mại hơn mà không gượng ép.

b. Cấu trúc với “Will / Would”

  • Will you + V…? – Mức độ thân mật, gần gũi, thường dùng với người quen.

    • Will you help me move this table? – Bạn giúp mình khiêng cái bàn này được không?

  • Would you + V…? – Cực kỳ phổ biến trong giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp.

    • Would you mind helping me with this report? – Bạn có phiền giúp tôi báo cáo này không?
      “Would” thể hiện sự tôn trọng và giảm áp lực cho người nghe, nên rất được ưa chuộng trong email, hội thoại công sở.

c. Cấu trúc với “Do you mind if…” hoặc “Would you mind if…”

  • Dạng này được dùng khi bạn muốn xin phép làm điều gì đó hoặc nhờ ai làm giúp.

    • Do you mind if I open the window? – Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?

    • Would you mind if I use your laptop for a minute? – Bạn có phiền nếu tôi dùng laptop bạn một chút không?
      Khi người ta trả lời “No, I don’t mind” nghĩa là họ đồng ý, còn “Yes, I do” nghĩa là họ không đồng ý – dễ bị hiểu nhầm nếu bạn không quen ngữ pháp này.

d. Cấu trúc với “Would it be possible to…”

  • Dạng này mang tính trang trọng, thường dùng khi bạn viết thư, email hoặc trao đổi với người có vị trí cao hơn.

    • Would it be possible to schedule a meeting next Monday? – Liệu có thể sắp lịch họp vào thứ Hai tới không?

    • Would it be possible for you to review this report? – Bạn có thể xem giúp báo cáo này không?
      Mẫu này thể hiện sự khéo léo, phù hợp khi bạn cần giữ phép lịch sự mà vẫn đạt được mục đích.

Các cấu trúc nhờ vả thông dụng trong tiếng Anh

3. Các cụm nhờ vả gián tiếp mang tính chuyên nghiệp

Trong môi trường học tập và làm việc, bạn không chỉ “nhờ vả” mà còn cần thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh tế trong giao tiếp. Những cấu trúc gián tiếp dưới đây sẽ giúp bạn vừa lịch sự, vừa khiến người nghe cảm thấy được tôn trọng.

a. Cụm “I was wondering if…”

  • I was wondering if you could send me the updated file.
    → “Tôi tự hỏi liệu bạn có thể gửi tôi tệp cập nhật được không.”
    Cụm này cực kỳ thông dụng trong email hoặc khi giao tiếp với người cấp trên, thể hiện sự nhẹ nhàng và khiêm tốn.

b. Cụm “I’d really appreciate it if…”

  • I’d really appreciate it if you could finish this by tomorrow.
    → “Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn hoàn thành việc này trước ngày mai.”
    Đây là một trong những mẫu câu thân thiện và chuyên nghiệp nhất, vì nó kết hợp giữa lời nhờ và lời cảm ơn cùng lúc.

c. Cụm “Would you be able to…”

  • Would you be able to give me a hand with this presentation?
    → “Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị bài thuyết trình này được không?”
    Cấu trúc này thường được dùng khi bạn nhờ ai giúp một việc không gấp, để người nghe có cảm giác họ có quyền lựa chọn.

d. Cụm “If it’s not too much trouble…”

  • If it’s not too much trouble, could you help me print these documents?
    → “Nếu không phiền quá, bạn có thể giúp tôi in mấy tài liệu này không?”
    Đây là cách nhờ rất tự nhiên và dễ thương, vừa thể hiện sự tôn trọng vừa khiến người nghe khó từ chối.

4. Cách phản hồi khi được nhờ vả

Biết cách đáp lại lời nhờ vả cũng quan trọng không kém, vì nó thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Bạn có thể chọn cách trả lời tùy theo mức độ thân thiết và khả năng giúp đỡ.

a. Khi bạn đồng ý giúp:

  • Sure, I’d be happy to. – Dĩ nhiên, tôi rất sẵn lòng.

  • Of course, no problem! – Tất nhiên, không vấn đề gì cả.

  • Absolutely, I’ll take care of it. – Chắc chắn rồi, tôi sẽ lo việc đó.
    Các cụm này nghe tự nhiên, thân thiện và giúp cuộc trò chuyện diễn ra thoải mái hơn.

b. Khi bạn muốn giúp nhưng chưa thể ngay:

  • I’d love to help, but I’m a bit busy right now. – Tôi rất muốn giúp, nhưng giờ tôi hơi bận.

  • Can I get back to you in a few minutes? – Tôi có thể giúp sau vài phút được không?
    Cách nói này giữ phép lịch sự mà không làm người khác thất vọng.

c. Khi bạn cần từ chối khéo:

  • I’m really sorry, but I don’t think I can help with that.

  • I wish I could, but I’m afraid I’m not available today.
    Đừng quên thêm từ “sorry” hoặc “I wish I could” để giảm cảm giác từ chối thẳng thừng.

Tham khảo ngay: luyện thi Vstep online qua video

5. Những lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc nhờ vả

Ngay cả người học giỏi tiếng Anh cũng dễ mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc nhờ vả, đặc biệt là về mức độ lịch sựngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất bạn nên tránh:

a. Dùng sai mức độ lịch sự

  • Can you send me the report? (nói với sếp) ❌

  • Could you please send me the report when you have time? ✅
    Dạng “Can” chỉ nên dùng trong giao tiếp thân mật, còn “Could” thích hợp cho môi trường chuyên nghiệp.

b. Thiếu từ “please” hoặc “thank you”

  • Nhiều người học quên thêm các từ thể hiện phép lịch sự khiến câu nghe cộc lốc.

  • Ví dụ:

    • Send me that file. ❌

    • Could you please send me that file? Thank you! ✅

c. Dịch từng chữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh

  • Tiếng Việt thường nói “Giúp tôi việc này nhé”, nhưng nếu bạn dịch thành “Help me this” là sai.

  • Đúng phải là: Help me with this hoặc Could you give me a hand with this?

d. Nhờ vả mà quên cảm ơn sau đó

  • Sau khi ai đó giúp, bạn nên nói: Thank you so much for your help! hoặc I really appreciate your time.
    Một lời cảm ơn đơn giản nhưng có thể xây dựng ấn tượng tốt lâu dài trong giao tiếp.

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn thể hiện sự tinh tế và chuyên nghiệp trong từng lời nói. Hãy luyện tập thường xuyên để câu nói của bạn trở nên tự nhiên và gần gũi như người bản xứ.
Tham khảo thêm nhiều bài học hay tại anhnguthienan.edu.vn

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*