Nếu bạn thường xuyên viết email hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh, chắc hẳn đã từng bắt gặp cụm “looking forward”. Đây là một trong những cách diễn đạt lịch sự và phổ biến nhất khi muốn thể hiện sự mong đợi điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách dùng “looking forward” sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và những lưu ý khi sử dụng cụm này để giúp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự tin hơn.
Mục Lục
1. Looking forward là gì?
“Looking forward” là cụm động từ có nghĩa là mong chờ hoặc háo hức đợi điều gì đó xảy ra trong tương lai. Đây là một cụm quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong thư từ, email, hoặc các cuộc hội thoại mang tính lịch sự.

Cấu trúc đầy đủ thường là “look forward to + V-ing / noun”, trong đó “to” là giới từ nên theo sau phải là danh động từ (V-ing) hoặc danh từ, chứ không phải động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- 
I’m looking forward to meeting you soon. (Tôi rất mong được gặp bạn sớm.)
 - 
She’s looking forward to her vacation next month. (Cô ấy đang háo hức mong kỳ nghỉ tháng sau.)
 
Tùy theo thời điểm nói, “looking forward” có thể được chia ở các thì khác nhau:
- 
Hiện tại tiếp diễn: I’m looking forward to hearing from you.
 - 
Quá khứ: I looked forward to that concert all week.
 - 
Tương lai: I’ll be looking forward to seeing you again.
 
Tham khảo thêm: trạng từ trong tiếng anh
2. Cấu trúc và cách dùng “looking forward”
“Looking forward” là một cụm thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt trong email, thư từ, hoặc hội thoại mang tính chuyên nghiệp và lịch sự. Về bản chất, “looking forward” là hiện tại phân từ (present participle) của động từ “look forward”, nghĩa là “mong đợi” hoặc “trông chờ điều gì đó xảy ra trong tương lai”. Tuy nhiên, khi áp dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc và cách dùng của cụm này có thể thay đổi để phù hợp hơn với sắc thái biểu cảm.
a. Cấu trúc cơ bản của “look forward to”
Cấu trúc: Look forward to + V-ing / noun / pronoun
- 
Khi theo sau là một hành động, ta dùng V-ing (dạng danh động từ).
 - 
Khi theo sau là danh từ hoặc đại từ, ta dùng danh từ hoặc đại từ tân ngữ.
 
Ví dụ:
- 
I’m looking forward to meeting you soon. (Tôi rất mong được gặp bạn sớm.)
 - 
She’s looking forward to her birthday party. (Cô ấy đang háo hức chờ tiệc sinh nhật.)
 
Nhiều người học hay nhầm dùng “to + V-infinitive” (to meet), nhưng trong cụm “look forward to”, “to” là giới từ, nên phải đi kèm V-ing mới đúng ngữ pháp.
b. Dùng “looking forward” trong ngữ cảnh trang trọng (email, thư từ công việc)
Trong môi trường học thuật, công việc hoặc thư từ chuyên nghiệp, “looking forward” thường được dùng để kết thư nhằm thể hiện sự lịch sự, nhiệt tình và thiện chí.
Ví dụ:
- 
I’m looking forward to your reply. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi của bạn.)
 - 
We’re looking forward to working with you. (Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng bạn.)
 - 
Looking forward to hearing from you soon. (Mong sớm nhận được hồi âm của bạn.)
 
Ở dạng rút gọn đầu câu (không có chủ ngữ), “Looking forward to…” vẫn được chấp nhận trong email, đặc biệt khi muốn kết thúc thư một cách tự nhiên mà không quá cứng nhắc.
c. Dùng “looking forward” trong giao tiếp thân mật
Khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc người quen, cụm này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi hơn:
- 
I’m really looking forward to the trip! (Tớ háo hức chờ chuyến đi quá!)
 - 
We’re looking forward to the weekend. (Bọn mình mong cuối tuần đến nhanh ghê.)
 
Ở ngữ cảnh thân mật, “really”, “so much”, “can’t wait” thường đi kèm để tăng cảm xúc, giúp câu nói sinh động hơn.

d. Dùng “looking forward” ở các thì khác nhau
Mặc dù phổ biến nhất ở thì hiện tại tiếp diễn (“I’m looking forward…”), nhưng cụm này vẫn có thể linh hoạt trong các thì khác:
- 
Quá khứ: I was looking forward to seeing you, but you didn’t come. (Tôi đã rất mong được gặp bạn, nhưng bạn lại không đến.)
 - 
Tương lai: I’ll be looking forward to hearing from you. (Tôi sẽ rất mong được nghe tin từ bạn.)
 
Như vậy, tùy thời điểm và ngữ cảnh, “looking forward” có thể diễn tả mong đợi trong hiện tại, đã từng mong đợi trong quá khứ, hoặc sẽ mong đợi trong tương lai.
3. Các cụm tương tự với “looking forward”
Bên cạnh “looking forward”, tiếng Anh còn có nhiều cụm mang nghĩa tương tự dùng để diễn tả cảm xúc “mong chờ”, “háo hức” hay “trông đợi”. Tuy nhiên, mỗi cụm lại có sắc thái khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.
a. Can’t wait to + V-inf
Đây là cách diễn đạt phổ biến, thân mật hơn “looking forward”, thường dùng trong hội thoại hàng ngày để thể hiện niềm háo hức mạnh mẽ.
Ví dụ:
- 
I can’t wait to see you! (Tôi nóng lòng muốn gặp bạn quá!)
 - 
We can’t wait to start our new project. (Chúng tôi háo hức bắt đầu dự án mới.)
 
So với “looking forward”, cụm này ít trang trọng hơn, phù hợp khi nói chuyện với bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp thân thiết.
b. Be eager to + V / be eager for + noun
“Eager” nghĩa là “háo hức, hứng khởi”, thường dùng để diễn tả mong muốn mạnh mẽ và chủ động.
- 
She’s eager to learn new skills. (Cô ấy rất háo hức học kỹ năng mới.)
 - 
They’re eager for the event to begin. (Họ rất mong sự kiện sớm bắt đầu.)
 
“Eager” phù hợp trong văn nói và viết trang trọng nhẹ, thường dùng trong môi trường học tập hoặc phỏng vấn xin việc.
c. Be excited about + V-ing / noun
Cụm này thể hiện sự phấn khích và mong chờ tích cực.
- 
I’m excited about meeting the new manager. (Tôi rất háo hức gặp quản lý mới.)
 - 
We’re excited about our upcoming trip. (Chúng tôi háo hức cho chuyến đi sắp tới.)
 
Khác với “looking forward”, “be excited about” tập trung vào cảm xúc hiện tại, chứ không nhấn mạnh việc “mong chờ điều sắp đến”.
d. Anticipate + V-ing / noun
“Anticipate” là một từ mang sắc thái chuyên nghiệp và học thuật hơn, thường thấy trong văn viết trang trọng, email công việc hoặc báo cáo.
- 
We anticipate meeting your team soon. (Chúng tôi mong sớm được gặp nhóm của bạn.)
 - 
The company anticipates launching its new product next month. (Công ty dự kiến ra mắt sản phẩm mới vào tháng sau.)
 
So với “look forward to”, “anticipate” có thể mang nghĩa trung lập hơn, thiên về dự đoán hoặc kế hoạch hơn là cảm xúc háo hức.
e. Be longing for / yearn for
Hai cụm này diễn tả sự mong mỏi, khao khát sâu sắc, thường mang tính cảm xúc hoặc lãng mạn:
- 
She’s been longing for her hometown. (Cô ấy đã rất nhớ quê nhà.)
 - 
He yearns for the days they spent together. (Anh ấy khao khát những ngày họ bên nhau.)
 
So với “looking forward”, các cụm này thể hiện cảm xúc mạnh và sâu hơn, không dùng trong email công việc mà chủ yếu trong văn miêu tả hoặc tình cảm.

Tham khảo thêm: Khóa học luyện thi VSTEP
Kết luận
“Looking forward” không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp và thái độ tích cực trong giao tiếp tiếng Anh. Khi hiểu rõ cấu trúc và cách dùng trong từng tình huống, bạn sẽ dễ dàng tạo thiện cảm và thể hiện phong cách giao tiếp tự nhiên hơn. Để học thêm nhiều cụm từ và cách diễn đạt tiếng Anh hay, truy cập ngay anhnguthienan.edu.vn để nâng trình tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày.

Để lại một phản hồi