Nếu bạn từng xem trailer phim hoặc lướt qua một trang web mới sắp ra mắt, chắc hẳn đã thấy cụm từ “Coming soon”. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi cụm này thực sự mang ý nghĩa gì và dùng trong những trường hợp nào không? Cùng tìm hiểu sâu hơn để hiểu trọn vẹn cách người bản ngữ sử dụng “coming soon” nhé.
Mục Lục
1. Coming soon là gì?
Cụm từ “coming soon” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “sắp ra mắt”, “sắp đến” hoặc “sắp xuất hiện”. Từ “coming” là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ “come” – nghĩa là “đến”, còn “soon” có nghĩa là “sớm”. Khi ghép lại, “coming soon” được hiểu là “sắp đến trong thời gian ngắn”.

Trong giao tiếp, người bản ngữ thường dùng cụm này để tạo cảm giác mong chờ và háo hức cho một điều gì đó sắp xảy ra. Cụm này không nói chính xác khi nào sự kiện diễn ra, nhưng khiến người nghe hiểu rằng nó sẽ đến trong tương lai gần.
Ví dụ:
- 
Coming soon to your city! – Sắp có mặt tại thành phố của bạn!
 - 
Our new product is coming soon! – Sản phẩm mới của chúng tôi sắp ra mắt!
 
Không chỉ mang tính thông báo, “coming soon” còn có sức mạnh gợi mở – nó khơi gợi trí tò mò, khiến người đọc muốn tìm hiểu thêm về điều sắp đến. Vì vậy, các doanh nghiệp, nhà sản xuất phim, hoặc thương hiệu thời trang rất thường xuyên sử dụng cụm này trong chiến lược truyền thông.
Bên cạnh đó, “coming soon” cũng được dùng trong giao tiếp cá nhân với ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn khi bạn muốn nói “Tôi sẽ đến ngay” hoặc “Sắp tới liền” trong ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
- 
Dinner is coming soon, please wait a little.
(Bữa tối sắp xong rồi, chờ một chút nhé.) 
Như vậy, “coming soon” vừa là một cụm thông báo mang tính marketing, vừa là cách diễn đạt linh hoạt trong đời sống hằng ngày.
Tham khảo thêm: Instead of nghĩa là gì?
2. Cách sử dụng coming soon trong từng ngữ cảnh
Cụm “coming soon” được ứng dụng rất rộng trong thực tế, đặc biệt là các lĩnh vực quảng cáo, phim ảnh, công nghệ và thương mại điện tử. Mỗi lĩnh vực lại có cách dùng riêng và mục đích khác nhau, giúp tạo nên hiệu ứng tâm lý phù hợp với đối tượng khán giả.
a. Trong phim ảnh và truyền thông giải trí
Nếu bạn từng xem trailer phim, chắc chắn không ít lần bắt gặp dòng chữ “Coming soon to theaters”. Đây là cách các nhà phát hành tạo nên sự chờ đợi và háo hức cho người xem. Thay vì công bố chính xác ngày chiếu, cụm này giúp tạo ra bí ẩn và tò mò — yếu tố cực kỳ quan trọng trong chiến dịch quảng bá phim.

Ví dụ:
- 
Coming soon to Netflix – Sắp phát hành trên Netflix.
 - 
The sequel is coming soon! – Phần tiếp theo sắp ra mắt!
 
b. Trong lĩnh vực marketing và kinh doanh
Các thương hiệu hoặc cửa hàng sử dụng “coming soon” để thông báo sản phẩm mới hoặc chi nhánh sắp khai trương. Mục tiêu là tạo tâm lý chờ đợi, kích thích sự quan tâm và giữ chân khách hàng trước khi ra mắt chính thức.

Ví dụ:
- 
Coming soon: our new skincare line!
(Sắp ra mắt dòng sản phẩm chăm sóc da mới của chúng tôi!) - 
Grand opening coming soon!
(Khai trương sắp diễn ra!) 
Việc thêm cụm này vào poster, banner hay trang chủ website giúp khách hàng biết rằng doanh nghiệp đang chuẩn bị cho điều gì đó đặc biệt. Đây cũng là bước đầu tiên của chiến dịch “teaser marketing” – chiến lược phổ biến để tạo hiệu ứng lan truyền.
c. Trong website và công nghệ
Nếu một website mới đang được thiết kế, các nhà phát triển thường đặt dòng chữ “Coming soon” ở trang chủ. Nó giúp người truy cập biết rằng trang đang trong giai đoạn hoàn thiện chứ không bị lỗi hoặc bỏ trống.

Ví dụ:
- 
Our website is coming soon!
(Trang web của chúng tôi sắp hoạt động!) 
Nhiều thương hiệu còn thêm đồng hồ đếm ngược (countdown timer) hoặc ô đăng ký email để người dùng nhận thông báo khi trang chính thức mở. Điều này vừa tạo cảm giác chuyên nghiệp, vừa giúp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trước khi ra mắt.
d. Trong âm nhạc và nghệ thuật
Các nghệ sĩ, ca sĩ hoặc nhà sáng tạo thường dùng “coming soon” trên mạng xã hội để hé lộ dự án mới mà không tiết lộ quá nhiều chi tiết. Ví dụ:
- 
New single coming soon! – Đĩa đơn mới sắp phát hành!
Điều này khiến fan cảm thấy phấn khích và luôn dõi theo để cập nhật tin tức mới nhất. 
Tham khảo thêm: ôn thi VSTEP B1 hiệu quả
3. Một số cụm tương tự với coming soon
Nếu muốn diễn đạt cùng ý nghĩa “sắp ra mắt” nhưng tránh lặp lại, bạn có thể dùng các cụm thay thế tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những cụm thường gặp và cách sử dụng phù hợp:
a. Launching soon
Nghĩa là “sắp ra mắt”, thường dùng cho sản phẩm, thương hiệu hoặc chiến dịch quảng cáo. “Launching” mang sắc thái chính thức và chuyên nghiệp hơn “coming”.
Ví dụ:
- 
Our new perfume is launching soon!
(Nước hoa mới của chúng tôi sắp ra mắt!) 
b. Opening soon
Dùng trong ngữ cảnh khai trương cửa hàng, nhà hàng, khách sạn hoặc chi nhánh mới.
Ví dụ:
- 
A new branch is opening soon in Hanoi.
(Một chi nhánh mới sắp khai trương tại Hà Nội.) 
c. Available soon
Mang nghĩa “sẽ sớm có sẵn” – phù hợp khi bạn muốn nói về hàng hóa, dịch vụ, hoặc tính năng phần mềm đang trong giai đoạn hoàn thiện.
Ví dụ:
- 
This feature will be available soon.
(Tính năng này sẽ sớm được cập nhật.) 
d. Debuting soon
Từ “debut” có nghĩa là “ra mắt lần đầu tiên”, nên cụm này thường được dùng cho sản phẩm, bộ sưu tập, bài hát, phim hoặc dự án nghệ thuật mới.
Ví dụ:
- 
Her new fashion line is debuting soon.
(Bộ sưu tập thời trang mới của cô ấy sắp được ra mắt.) 
e. Coming your way soon
Cách nói thân mật hơn, mang sắc thái gần gũi và giao tiếp tự nhiên. Thường dùng trong các bài đăng mạng xã hội hoặc lời nhắn đến khách hàng.
Ví dụ:
- 
Exciting updates coming your way soon!
(Những cập nhật thú vị đang đến với bạn!) 
Việc hiểu và sử dụng linh hoạt những cụm này giúp nội dung tiếng Anh của bạn tự nhiên, chuyên nghiệp và đa dạng hơn, đặc biệt trong viết bài quảng cáo, mô tả sản phẩm hay truyền thông thương hiệu.
Kết luận
“Coming soon” không chỉ là một cụm từ thông báo mà còn là một chiến lược tạo hứng thú, thu hút và giữ chân người quan tâm trong mọi lĩnh vực, từ phim ảnh, thương mại đến công nghệ. Nắm vững cách sử dụng cụm này sẽ giúp bạn diễn đạt chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp và viết nội dung tiếng Anh.
Tìm hiểu thêm về cách sử dụng tiếng Anh thực tế tại anhnguthienan.edu.vn

Để lại một phản hồi