Nếu bạn từng nghe người bản xứ nói “ride a bike” hay “ride the wave” mà chưa hiểu hết sắc thái của từ ride, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. “Ride” không chỉ mang nghĩa “cưỡi” hay “đi bằng phương tiện” như nhiều người nghĩ, mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa thú vị trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng tìm hiểu cách dùng, cụm từ mở rộng và những mẹo ghi nhớ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ nhé.
Mục Lục
Ride là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, ride là một động từ quen thuộc mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nghĩa cơ bản nhất của “ride” là cưỡi, đi hoặc di chuyển bằng phương tiện, đặc biệt là xe đạp, xe máy, ngựa… Ngoài ra, từ này còn mang nghĩa bóng như “vượt qua”, “tận hưởng hành trình” hay “lợi dụng cơ hội”.

Ví dụ:
-
I ride my bike to school every day. – Tôi đạp xe đến trường mỗi ngày.
-
He rode the wave of success after the new product launch. – Anh ấy cưỡi làn sóng thành công sau khi ra mắt sản phẩm mới.
Chính sự linh hoạt của “ride” khiến nó xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn tiếng Anh thương mại, giúp người học biểu đạt ý tưởng tự nhiên và sinh động hơn.
Xem thêm: thi vstep khó không
Cấu trúc và cách dùng của ride
Từ ride thuộc nhóm động từ bất quy tắc, có ba dạng:
-
Nguyên thể: ride
-
Quá khứ: rode
-
Phân từ II: ridden
Tùy theo ngữ cảnh, “ride” có thể dùng theo nhiều cấu trúc khác nhau. Hãy cùng xem từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn nhé.
1. Ride + phương tiện (bike, horse, motorbike, camel, etc.)
Dùng khi bạn cưỡi hoặc điều khiển trực tiếp một phương tiện hoặc con vật.
-
She rides her motorbike to work every day. – Cô ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
-
He loves riding horses in his free time. – Anh ấy thích cưỡi ngựa khi rảnh.
Lưu ý: “Ride” nhấn mạnh hành động ngồi trên và điều khiển, khác với “go” hay “take”.

2. Ride on + phương tiện
Khi bạn là hành khách và chỉ đơn giản là ngồi trên phương tiện di chuyển, dùng “ride on”.
-
We rode on the train to Hanoi last week. – Chúng tôi đi tàu tới Hà Nội tuần trước.
-
He rides on the bus every morning. – Anh ấy đi xe buýt mỗi sáng.
3. Ride over / across + nơi chốn
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc di chuyển qua một khu vực hoặc bề mặt.
-
They rode across the field to reach the village. – Họ cưỡi ngựa băng qua cánh đồng để đến ngôi làng.
-
We rode over the bridge as the sun was setting. – Chúng tôi đi qua cây cầu khi mặt trời lặn.

4. Ride out + khó khăn / khủng hoảng
“Ride out” mang nghĩa vượt qua hoặc trụ vững qua một giai đoạn khó khăn – đây là cách dùng mang tính ẩn dụ, phổ biến trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp công sở.
-
The company managed to ride out the pandemic crisis. – Công ty đã vượt qua khủng hoảng do đại dịch.
-
She rode out the hard times with a positive attitude. – Cô ấy đã vượt qua giai đoạn khó khăn bằng thái độ lạc quan.
5. Ride through + tình huống / nơi chốn
Dùng khi bạn đi xuyên qua một khu vực hoặc trải qua một giai đoạn dài.
-
They rode through the forest for hours. – Họ đi xuyên rừng suốt nhiều giờ.
-
He rode through a tough year and finally succeeded. – Anh ấy trải qua một năm gian nan và cuối cùng đã thành công.
6. Ride with + ai đó
Cách nói này thể hiện việc đi chung phương tiện với người khác, thường dùng trong hội thoại thân mật.
-
Can I ride with you to work? – Mình đi cùng bạn đến chỗ làm được không?
Một điểm quan trọng khác là vị trí trạng từ trong câu chứa “ride”. Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ:
-
He rides carefully on busy roads.
-
She rides her motorbike quickly to avoid being late.
Việc nắm rõ vị trí này giúp bạn diễn đạt đúng ngữ pháp, đồng thời thể hiện sự tự nhiên như người bản xứ.
Xem thêm: luyện thi Vstep online qua video
Phân biệt ride và drive
Một lỗi khá phổ biến ở người học tiếng Anh là dùng nhầm “ride” và “drive” vì cả hai đều mang nghĩa “đi” hoặc “lái”. Tuy nhiên, cách dùng của chúng khác nhau hoàn toàn về bản chất.
| Tiêu chí | Ride | Drive |
|---|---|---|
| Nghĩa chính | Cưỡi, ngồi trên, di chuyển bằng phương tiện hoặc con vật | Lái, điều khiển phương tiện có động cơ |
| Phương tiện đi kèm | Xe đạp, xe máy, ngựa, lạc đà, tàu lượn… | Ô tô, xe buýt, xe tải, taxi… |
| Người nói | Có thể là người điều khiển hoặc chỉ ngồi trên phương tiện | Phải là người điều khiển |
| Ví dụ | She rides her motorbike to work. They rode horses along the beach. |
He drives to work every morning. I drove my parents to the airport. |
Ghi nhớ nhanh:
-
“Ride” = phương tiện mở (không có mui, bạn ngồi trên)
-
“Drive” = phương tiện đóng (có khoang điều khiển, bạn ngồi trong)
Một số cụm diễn tả rõ hơn sự khác biệt này:
-
I ride my bike to school but my dad drives me home. – Tôi đi học bằng xe đạp nhưng ba tôi lái xe chở tôi về.
-
We rode on a roller coaster, not drove! – Chúng tôi đi tàu lượn, đâu phải lái xe đâu!
Một số cụm từ mở rộng với ride
Từ “ride” có vô số biến thể và cụm mang ý nghĩa ẩn dụ thú vị. Ghi nhớ những cụm này sẽ giúp vốn từ vựng của bạn phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều:
1. Ride along – đi cùng ai đó trên một phương tiện
-
Can I ride along with you to the meeting? – Tôi có thể đi cùng bạn đến buổi họp không?

2. Ride away – rời đi, phóng đi bằng xe hoặc ngựa
-
He rode away without saying goodbye. – Anh ấy bỏ đi mà không nói lời tạm biệt.
3. Ride high – ở đỉnh cao, hưng phấn, thành công
-
The company is riding high after the product launch. – Công ty đang ở thời kỳ rực rỡ sau khi ra mắt sản phẩm.
4. Ride out the storm – vượt qua giai đoạn khó khăn
-
They rode out the storm and came back stronger. – Họ đã vượt qua giông bão và trở lại mạnh mẽ hơn.
5. Give someone a ride / lift – cho ai đó đi nhờ xe
-
Can you give me a ride home? – Bạn có thể cho tôi đi nhờ về nhà được không?
6. Go for a ride – đi dạo bằng xe hoặc ngựa
-
Let’s go for a ride around the city. – Cùng đi dạo quanh thành phố nhé.
7. Ride the wave (of something) – tận dụng cơ hội, theo đà thành công
-
She’s riding the wave of fame after the movie’s release. – Cô ấy đang tận hưởng sự nổi tiếng sau khi phim ra mắt.
8. Take someone for a ride – lừa gạt ai đó (nghĩa bóng)
-
He took her for a ride with fake promises. – Anh ta đã lừa cô ấy bằng những lời hứa giả dối.
Cụm này khá thú vị vì “ride” ở đây mang nghĩa bóng, thể hiện việc bị “dắt mũi” hoặc “đánh lừa”.
9. Ride through – trải qua, đi xuyên qua (nghĩa đen và bóng)
-
He rode through the night to reach his destination. – Anh ấy đi suốt đêm để đến nơi.
-
They rode through many challenges to achieve success. – Họ đã vượt qua nhiều thử thách để đạt thành công.
10. Free ride – lợi ích miễn phí mà không cần nỗ lực
-
There’s no such thing as a free ride. – Trên đời này không có gì là miễn phí đâu!
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn nói hay hơn mà còn giúp vốn tiếng Anh trở nên giàu hình ảnh, cảm xúc và tự nhiên như người bản xứ.
Kết luận
“Ride” không chỉ là một từ chỉ hành động đơn thuần mà còn mang nhiều nghĩa mở rộng giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tình huống sinh động hơn. Khi học, hãy ghi nhớ cách chia động từ theo thì, vị trí trạng từ đi kèm, và sự khác biệt với các động từ khác như “drive”.
Nếu bạn muốn học thêm về cách sử dụng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy truy cập anhnguthienan.edu.vn để cập nhật kiến thức và luyện tập hiệu quả hơn mỗi ngày.

Để lại một phản hồi