Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Tuy nhiên, không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn khi phân biệt với thì hiện tại đơn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết cùng loạt ví dụ thực tế để áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
Mục Lục
1. Khái niệm và cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói, hoặc hành động tạm thời diễn ra quanh thời điểm hiện tại. Khi sử dụng thì này, người nói thể hiện rằng sự việc chưa hoàn tất và có tính tiếp diễn trong một giai đoạn ngắn.
Ví dụ minh họa:
- 
I am studying for my exam now. (Tôi đang học cho kỳ thi bây giờ.)
 - 
She is cooking dinner in the kitchen. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong bếp.)
 - 
They are playing football outside. (Họ đang chơi bóng ngoài sân.)
 

Ngoài việc mô tả hành động đang diễn ra, thì hiện tại tiếp diễn còn giúp người học thể hiện cảm xúc hoặc thái độ khi nói về một sự việc đang xảy ra. Ví dụ:
- 
You are always forgetting your keys! (Cậu lúc nào cũng quên chìa khóa!) → biểu lộ sự bực bội.
 
Cấu trúc chi tiết
a. Câu khẳng định:
S + am/is/are + V-ing
- 
I am reading a book.
 - 
He is watching TV.
 - 
They are working on a project.
 
b. Câu phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing
- 
I am not studying now.
 - 
She isn’t listening to music.
 - 
We aren’t going anywhere.
 
c. Câu nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing?
- 
Are you doing your homework?
 - 
Is he sleeping?
 - 
Am I talking too fast?
 

Lưu ý với các ngôi trong tiếng Anh:
- 
I → am
 - 
He/She/It → is
 - 
We/You/They → are
 
Tham khảo thêm: ngôi trong tiếng anh
Quy tắc thêm “-ing” vào động từ:
- 
Động từ kết thúc bằng “e” → bỏ “e” rồi thêm “ing”
→ make → making, write → writing - 
Động từ một âm tiết kết thúc bằng (phụ âm + nguyên âm + phụ âm) → nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ing”
→ run → running, sit → sitting - 
Động từ kết thúc bằng “ie” → đổi thành “y” rồi thêm “ing”
→ lie → lying, die → dying 
Các quy tắc này giúp câu văn chính xác về ngữ pháp và tự nhiên hơn khi viết hoặc nói.
Tham khảo thêm: mẹo phát âm ed
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều cách dùng đa dạng, không chỉ giới hạn trong việc mô tả hành động “đang xảy ra”. Nắm được các tình huống sử dụng khác nhau sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp.
a. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Đây là cách dùng phổ biến nhất.
→ Ví dụ:
- 
I’m talking to you right now.
 - 
He’s eating breakfast at the moment.
 
b. Diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại
Dù hành động không xảy ra chính xác lúc nói, nó vẫn đang tiếp diễn quanh thời điểm đó.
→ Ví dụ:
- 
I’m reading a really good book these days. (Tôi đang đọc một quyển sách rất hay dạo này.)
 - 
They’re building a new mall in our town. (Họ đang xây trung tâm thương mại mới trong thị trấn.)
 
c. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định chắc chắn trong tương lai gần
Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng thay cho thì tương lai, khi người nói đã có kế hoạch rõ ràng.
→ Ví dụ:
- 
We are meeting our teacher tomorrow.
 - 
She is flying to Japan next week.
 
d. Diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng đang diễn ra
Thường dùng với các động từ như get, become, grow, increase, improve…
→ Ví dụ:
- 
The weather is getting colder.
 - 
Her English is improving day by day.
 
e. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại kèm cảm xúc (bực bội, phàn nàn)
Thường đi kèm “always”, “constantly”, “forever” để nhấn mạnh.
→ Ví dụ:
- 
He is always talking during class!
 - 
You’re forever losing your wallet!
 
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Để nhận biết hiện tại tiếp diễn, bạn nên chú ý các trạng từ chỉ thời điểm hiện tại và cấu trúc ngữ cảnh hành động trong câu.
a. Các trạng từ phổ biến:
- 
now (bây giờ)
 - 
right now (ngay bây giờ)
 - 
at the moment (vào lúc này)
 - 
currently (hiện nay)
 - 
today (hôm nay)
 - 
these days (dạo này)
 
Ví dụ:
- 
She is cooking right now.
 - 
I am learning how to drive these days.
 
b. Các cụm cảm thán báo hiệu hành động đang xảy ra:
- 
Look! (Nhìn kìa!)
 - 
Listen! (Nghe này!)
 - 
Be quiet! (Im lặng nào!)
 
→ Ví dụ:
- 
Look! The baby is smiling.
 - 
Listen! Someone is knocking on the door.
 
c. Ngữ cảnh chỉ hành động chưa kết thúc
Thì hiện tại tiếp diễn thường xuất hiện khi hành động chưa hoàn thành và vẫn đang diễn ra trong thời điểm nói.
→ Ví dụ:
- 
They’re working on a new project.
 - 
He’s studying hard for his final exam.
 
4. Lưu ý khi sử dụng hiện tại tiếp diễn
Khi dùng hiện tại tiếp diễn, bạn cần lưu ý một số điểm ngữ pháp quan trọng để tránh lỗi sai phổ biến.
a. Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (stative verbs)
Những động từ này không mô tả hành động mà diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc sở hữu.
→ Bao gồm: love, like, hate, need, know, believe, understand, want, belong, remember, prefer, seem…
Ví dụ:
- 
Sai: I am knowing the answer.
 - 
Đúng: I know the answer.
 
b. Phân biệt với thì hiện tại đơn:
- 
Hiện tại đơn → thói quen, sự thật hiển nhiên.
 - 
Hiện tại tiếp diễn → hành động đang xảy ra, mang tính tạm thời.
 
Ví dụ:
- 
She works at a bank. (Công việc cố định.)
 - 
She is working at a bank this month. (Tạm thời trong tháng này.)
 
c. Không thêm “-ing” sai quy tắc
Học sinh thường mắc lỗi khi viết “lieing” thay vì “lying”, hoặc quên nhân đôi phụ âm trong “runing” thay vì “running”. Luyện tập nhiều sẽ giúp khắc phục lỗi này.
d. Lạm dụng thì hiện tại tiếp diễn
Không nên dùng thì này cho mọi tình huống, đặc biệt khi muốn nói về sự thật hiển nhiên hoặc thói quen lâu dài.
Ví dụ:
- 
Sai: The sun is rising in the east.
 - 
Đúng: The sun rises in the east.
 
e. Kết hợp với trạng từ phù hợp
Chỉ nên dùng các trạng từ thời gian mang tính hiện tại hoặc gần, tránh dùng “yesterday” hay “last week” vì đó là dấu hiệu của quá khứ.
Kết luận
Thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn diễn đạt hành động sinh động, tự nhiên hơn trong giao tiếp. Hãy ôn luyện hằng ngày để phản xạ nhanh và nói chuẩn như người bản xứ.
Khám phá thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị tại anhnguthienan.edu.vn


Để lại một phản hồi