Khám phá ý nghĩa và cách dùng fall down trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, cụm động từ fall down xuất hiện thường xuyên nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách dùng và sắc thái nghĩa của nó. Dù mang nghĩa đơn giản là “ngã”, fall down còn có nhiều cách sử dụng thú vị, ẩn chứa những ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. Cùng khám phá chi tiết để bạn tự tin hơn khi gặp cụm từ này nhé.

1. Fall down là gì

Fall down là cụm động từ được cấu tạo từ fall (nghĩa là ngã, rơi, sụp đổ) và down (xuống). Khi kết hợp lại, “fall down” mang nghĩa cơ bản là ngã xuống, đổ sụp, hoặc thất bại trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She fell down the stairs yesterday. (Cô ấy bị ngã cầu thang hôm qua.)

  • The old tree fell down during the storm. (Cây cổ thụ đổ xuống trong cơn bão.)

“Fall down” là cụm động từ dễ dùng nhưng mang nhiều sắc thái thú vị, từ nghĩa đơn giản là “ngã” cho đến “sụp đổ, thất bại”.

Tuy nhiên, “fall down” không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn dùng để nói về sự thất bại trong công việc, kế hoạch hay lý luận.

  • His plan fell down when no one supported him. (Kế hoạch của anh ấy thất bại vì không ai ủng hộ.)

2. Cấu trúc và vị trí trong câu của fall down

Fall down là cụm động từ nội (intransitive phrasal verb) — nghĩa là không cần tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, trong giao tiếp thực tế, người nói có thể thêm trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian, địa điểm để làm câu rõ nghĩa và sinh động hơn.

Cấu trúc cơ bản: S + fall(s)/fell + down (+ trạng từ/tân ngữ gián tiếp)

Ví dụ:

  • He fell down yesterday. (Anh ấy bị ngã hôm qua.)

  • The cup fell down from the table. (Cái cốc rơi khỏi bàn.)

Cách sử dụng linh hoạt trong câu:

  • Đứng cuối câu: Đây là vị trí phổ biến nhất khi muốn mô tả hành động xảy ra trọn vẹn.
    → She slipped and fell down.

  • Kèm trạng từ chỉ mức độ: Khi muốn nhấn mạnh hành động ngã mạnh, nhẹ hay bất ngờ.
    → The kid fell down hard on the floor. (Đứa trẻ ngã mạnh xuống sàn.)

  • Đi với trạng từ chỉ thời gian hoặc nguyên nhân:
    → He fell down because the road was slippery.

  • Kết hợp với giới từ chỉ địa điểm:
    → The picture fell down from the wall. (Bức tranh rơi khỏi tường.)

fall-down-trong-tieng-anh-3
Cụm động từ fall down có thể được dùng linh hoạt tùy theo vị trí trạng từ hoặc tân ngữ đi kèm.

Lưu ý:

Trong câu có nhiều thành phần bổ nghĩa, hãy đặt đúng vị trí trạng từ để giữ cho câu tự nhiên và đúng ngữ pháp.
→ The old man fell down suddenly. ✅
→ The old man suddenly fell down. ✅
→ The old man fell suddenly down. ❌

Việc hiểu rõ cấu trúc giúp bạn tránh lỗi sắp xếp sai thứ tự từ – một trong những lỗi thường gặp khi người học mới luyện nói tiếng Anh.

3. Phân biệt fall down và fall over

Hai cụm “fall down” và “fall over” đều nói về hành động ngã, nhưng khác nhau ở nguyên nhân, hướng ngã và mức độ. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết để bạn dễ ghi nhớ hơn:

Fall down – Ngã xuống hoặc sụp đổ hoàn toàn

  • Diễn tả hành động rơi theo chiều thẳng đứng, từ cao xuống thấp.

  • Dùng cho người, vật hoặc công trình sụp đổ hoàn toàn.

  • Thường mang sắc thái mạnh, mô tả sự cố hoặc tai nạn thật sự.

Ví dụ:

  • She fell down the stairs and hurt her leg. (Cô ấy bị ngã cầu thang và bị thương.)

  • The old house finally fell down after the storm. (Ngôi nhà cũ cuối cùng cũng sụp đổ sau cơn bão.)

Fall over – Ngã nghiêng, mất thăng bằng nhẹ

  • Diễn tả hành động ngã sang một bên, không theo chiều thẳng.

  • Dùng khi người hoặc vật mất cân bằng, đổ nghiêng.

  • Mức độ nhẹ hơn, thường không gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ:

  • The vase fell over when the cat jumped on the table. (Lọ hoa bị đổ khi con mèo nhảy lên bàn.)

  • He fell over while trying to skate. (Cậu ấy ngã nghiêng khi đang trượt patin.)

So sánh nhanh:

Tiêu chí Fall down Fall over
Hướng ngã Từ trên xuống dưới Nghiêng sang một bên
Mức độ Mạnh, rõ ràng, có thể gây hư hại Nhẹ, mất thăng bằng
Đối tượng Người, vật, tòa nhà, cây, tường… Người, vật nhỏ, đồ dùng
Ví dụ The wall fell down. The glass fell over.

Ghi nhớ mẹo nhanh:
Fall down – khi thứ gì đó rơi xuống đất.
Fall over – khi thứ gì đó nghiêng rồi đổ.

Phân biệt fall down và fall over

Xem ngay: cách viết ngày tháng năm trong tiếng anh

4. Một số cụm từ mở rộng với fall

Từ “fall” là một trong những động từ đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo nên các phrasal verb (cụm động từ) mang sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cụm phổ biến và dễ ứng dụng nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.

• Fall apart – tan rã, sụp đổ

  • Dùng khi vật bị hỏng, hoặc mối quan hệ, tổ chức tan vỡ.
    → The chair fell apart when I sat on it. (Cái ghế gãy rời khi tôi ngồi lên.)
    → Their marriage is falling apart. (Cuộc hôn nhân của họ đang tan vỡ.)

• Fall behind – tụt lại phía sau

  • Dùng khi không theo kịp tiến độ, nhịp độ hoặc ai đó.
    → He fell behind in his studies after being sick. (Cậu ấy bị tụt học sau khi ốm.)

• Fall for – yêu ai đó hoặc bị lừa dối

  • Nghĩa 1: Bắt đầu yêu ai.
    → She fell for him at first sight. (Cô ấy yêu anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)

  • Nghĩa 2: Tin vào điều gì đó không thật.
    → Don’t fall for that scam. (Đừng mắc lừa trò lừa đảo đó.)

• Fall off – giảm, rơi khỏi

  • Diễn tả sự giảm sút (doanh số, chất lượng) hoặc vật rơi khỏi vị trí.
    → Sales have fallen off this quarter. (Doanh số quý này giảm.)
    → The picture fell off the wall. (Bức tranh rơi khỏi tường.)

• Fall out – cãi nhau, bất hòa

  • Dùng cho mối quan hệ cá nhân hoặc nhóm.
    → They fell out over money. (Họ cãi nhau vì tiền.)

• Fall through – thất bại, không thực hiện được

  • Dùng cho kế hoạch, dự án, hoặc hợp đồng bị hủy bỏ.
    → Our travel plan fell through because of bad weather. (Kế hoạch du lịch bị hủy vì thời tiết xấu.)

• Fall into – rơi vào, mắc phải

  • Dùng khi ai đó vô tình gặp tình huống khó khăn.
    → He fell into debt after losing his job. (Anh ta rơi vào nợ nần sau khi mất việc.)

• Fall back on – dựa vào, trông cậy

  • Dùng khi bạn phải sử dụng nguồn dự phòng hoặc sự giúp đỡ.
    → When the business failed, he fell back on his savings. (Khi việc kinh doanh thất bại, anh ấy phải dựa vào tiền tiết kiệm.)

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm động từ như fall down, fall over hay fall apart sẽ giúp bạn làm chủ cách diễn đạt trong nhiều tình huống giao tiếp. Chúng không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp câu nói tự nhiên, linh hoạt và chuẩn ngữ pháp hơn.
Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều bài học thú vị tại anhnguthienan.edu.vn

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*