Từ vựng luôn là yếu tố cốt lõi khi luyện thi TOEIC. Một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn nghe hiểu nhanh hơn mà còn tự tin chinh phục phần đọc hiểu và nói trôi chảy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng TOEIC theo từng chủ đề quan trọng, kèm theo mẹo ghi nhớ thông minh giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – áp dụng dễ dàng vào bài thi thực tế.
Mục Lục
1. Từ vựng TOEIC về công việc văn phòng
Chủ đề này xuất hiện dày đặc trong đề thi TOEIC, đặc biệt ở Part 1, 2 và 3. Các đoạn hội thoại thường xoay quanh công việc hàng ngày, sắp xếp cuộc họp, hoặc trao đổi giữa nhân viên và cấp trên.
Từ vựng quan trọng:
-
Attend a meeting – Tham dự cuộc họp
-
Take minutes – Ghi biên bản
-
Submit a proposal – Nộp đề xuất
-
Department – Phòng ban
-
Supervisor – Người giám sát
-
Deadline – Hạn chót
-
Overtime – Làm thêm giờ
-
Promotion – Thăng chức
Ví dụ:
She was promoted after submitting an excellent project proposal.
(Cô ấy được thăng chức sau khi nộp bản đề xuất xuất sắc.)

Mẹo học:
Hãy nghe các đoạn hội thoại trong môi trường công sở, chẳng hạn video “office English conversations” để học thêm ngữ điệu và phản xạ tự nhiên.
2. Từ vựng TOEIC về du lịch và khách sạn
Các câu hỏi về đặt phòng, chuyến bay, hay dịch vụ khách sạn là dạng rất phổ biến trong Listening Part 3 – 4.
Từ vựng nổi bật:
-
Reservation – Đặt chỗ
-
Check-in / Check-out – Nhận / trả phòng
-
Receptionist – Nhân viên lễ tân
-
Itinerary – Lịch trình
-
Boarding pass – Thẻ lên máy bay
-
Luggage / Baggage – Hành lý
-
Complimentary breakfast – Bữa sáng miễn phí
Ví dụ:
Guests are required to check out before noon.
(Khách được yêu cầu trả phòng trước buổi trưa.)

Mẹo nhớ lâu:
Hãy ghép từ vựng với hình ảnh, ví dụ khi nghe “boarding pass”, bạn hình dung tấm vé trước khi lên máy bay. Kỹ thuật liên tưởng giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
3. Từ vựng TOEIC về thương mại và tài chính
Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Reading (Part 6–7) với các đoạn thông cáo báo chí, hợp đồng, hoặc báo cáo tài chính.
Từ vựng cần ghi nhớ:
-
Revenue – Doanh thu
-
Expense – Chi phí
-
Profit margin – Biên lợi nhuận
-
Investment – Đầu tư
-
Annual report – Báo cáo thường niên
-
Stockholder – Cổ đông
-
Cost-effective – Hiệu quả chi phí
Ví dụ:
Our revenue has increased significantly since last quarter.
(Doanh thu của chúng tôi đã tăng đáng kể kể từ quý trước.)
Mẹo học:
Học theo cụm đi kèm (collocations):
-
Increase in revenue
-
Reduce expenses
-
Make an investment
Tham khảo ngay: cách đọc tiền usd bằng tiếng anh
4. Từ vựng TOEIC về giao tiếp công việc hàng ngày
Đây là nhóm từ vựng giúp bạn phản xạ nhanh khi nghe và nói, thường xuất hiện trong email, điện thoại hoặc hội thoại nội bộ.
Một số cụm thông dụng:
-
Get in touch with – Liên lạc với
-
Take a message – Nhận tin nhắn
-
Run late – Bị trễ
-
Be responsible for – Chịu trách nhiệm về
-
Make a call – Gọi điện
-
Hold on – Giữ máy
-
Follow up – Theo dõi tiến độ
Ví dụ:
I’ll follow up with the client tomorrow morning.
(Tôi sẽ theo dõi khách hàng vào sáng mai.)
5. Từ vựng TOEIC về marketing và quảng cáo
Đây là nhóm từ vựng giúp bạn hiểu các đoạn hội thoại về chiến dịch truyền thông, khảo sát khách hàng hoặc kế hoạch bán hàng.
Từ vựng quan trọng:
-
Advertisement – Quảng cáo
-
Brand awareness – Nhận diện thương hiệu
-
Target audience – Khách hàng mục tiêu
-
Campaign – Chiến dịch
-
Launch a product – Ra mắt sản phẩm
-
Feedback – Phản hồi
-
Promotion – Khuyến mãi
Ví dụ:
The company launched a new campaign to increase brand awareness.
(Công ty đã khởi động chiến dịch mới để tăng nhận diện thương hiệu.)

6. Từ vựng TOEIC về công nghệ thông tin
Trong các đề TOEIC hiện đại, nhóm chủ đề công nghệ ngày càng phổ biến, đặc biệt trong phần đọc hiểu email hoặc thông báo nội bộ.
Từ vựng nên biết:
-
Software / Hardware – Phần mềm / Phần cứng
-
Install – Cài đặt
-
Update – Cập nhật
-
User manual – Hướng dẫn sử dụng
-
Data security – Bảo mật dữ liệu
-
Server – Máy chủ
-
Password – Mật khẩu
Ví dụ:
Please update your software to the latest version.
(Vui lòng cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất.)
7. Từ vựng TOEIC về mua sắm và bán hàng
Xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả giao dịch, hóa đơn hoặc đơn đặt hàng.
Từ vựng quan trọng:
-
Purchase – Mua hàng
-
Refund – Hoàn tiền
-
Discount – Giảm giá
-
Warranty – Bảo hành
-
Customer service – Dịch vụ khách hàng
-
Invoice – Hóa đơn
-
Out of stock – Hết hàng
Ví dụ:
The product is currently out of stock but will be available next week.
Mẹo học:
Bạn có thể luyện nghe qua các đoạn hội thoại “shopping dialogues” để quen giọng và cách phản xạ.
Tham khảo ngay: Luyện Thi TOEIC Listening & Reading
8. Từ vựng TOEIC về nhân sự và tuyển dụng
Chủ đề này thường xuất hiện trong bài đọc về thông báo tuyển dụng hoặc email nội bộ.
Từ vựng quan trọng:
-
Applicant – Ứng viên
-
Vacancy – Vị trí trống
-
Job interview – Phỏng vấn việc làm
-
Resume / CV – Sơ yếu lý lịch
-
Employee – Nhân viên
-
Full-time / Part-time – Toàn thời gian / Bán thời gian
-
Salary – Mức lương
Ví dụ:
All applicants must submit their resumes by Friday.
(Tất cả ứng viên phải nộp hồ sơ trước thứ Sáu.)

9. Từ vựng TOEIC về sản xuất và vận chuyển
Một chủ đề thường gặp khác trong phần mô tả quy trình, email giao hàng hoặc báo cáo.
Từ vựng cần nhớ:
-
Factory – Nhà máy
-
Shipment – Lô hàng
-
Supplier – Nhà cung cấp
-
Delay – Trì hoãn
-
Quality control – Kiểm soát chất lượng
-
Packaging – Đóng gói
-
Warehouse – Nhà kho
Ví dụ:
The shipment was delayed due to bad weather.
(Lô hàng bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Kết luận
Việc học từ vựng TOEIC không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn nâng cao vốn tiếng Anh ứng dụng trong công việc thực tế. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học theo chủ đề, ôn luyện bằng ngữ cảnh và vận dụng linh hoạt khi nói và viết. Để được hướng dẫn chi tiết hơn về phương pháp học từ vựng và luyện thi TOEIC hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm tại anhnguthienan.edu.vn

Để lại một phản hồi